Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 8)

30/12/2017 15:10
Tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK-3 dành cho các bạn học tiếng Trung cơ bản phần 8

Chào mừng các bạn đến với phần 8 tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK-3 dành cho các bạn đang học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đã nắm vững các từ vựng hsk-3 ở các phần từ 1 đến 7 chưa. Nếu chưa, các bạn nên dành thời gian để ôn tập lại các phần đó nhé. Để thi được chứng chỉ HSK-3 hoàn toàn không khó, các bạn chỉ cần học hết giáo trình Hán ngữ quyển 3 là có thể thi được rồi. Các bạn lưu ý danh sách 600 từ vựng HSK-3 bao gồm 300 từ vựng HSK2 và bổ sung thêm 300 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk-3 vì vậy các bạn tham khảo thêm ở những bài viết về các file hình ảnh từ vựng hsk2 nữa nhé. 

 

Các ảnh từ vựng HSK-3 trong phần 8 này bao gồm 40 từ vựng tiếp theo được liệt kê trong bảng bên dưới

 

181 Cưỡi, đi 
182 其实 qíshí Kỳ thực,thực ra
183 其他 qítā Khác
184 奇怪 qíguài Kỳ lạ, quái lạ
185 铅笔 qiānbǐ Bút chì
186 清楚 qīngchǔ Rõ ràng, minh mẫn, hiểu rõ
187 qiū Muà thu
188 裙子 qúnzi Váy
189 然后 ránhòu Sau đó, tiếp đó
190 热情 rèqíng Nhiệt tình, nhiệt huyết
191 认为 rènwéi Cho rằng, cho là
192 认真 rènzhēn Chăm chỉ, nghiêm túc
193 容易 róngyì Dễ, dễ dàng
194 如果 rúguǒ Nếu, ví bằng
195 sǎn Ô
196 上网 shàngwǎng Lên mạng
197 生气 shēngqì Giận, tức giận
198 声音 shēngyīn Âm thanh, tiếng
199 使 shǐ Khiến, sai bảo, dùng
200 世界 shìjiè Thế giới
201 shòu Gầy
202 舒服 shūfú Thoải mái, dễ chịu
203 叔叔 shūshu Chú
204 shù Cây
205 数学 shùxué Toán học
206 刷牙 shuāyá Chải răng
207 shuāng Đôi, hai
208 水平 shuǐpíng Trình độ
209 司机 sījī Lái xe
210 虽然 suīrán Tuy 
211 太阳 tàiyáng Mặt trời
212 táng Đường, kẹo
213 特别 tèbié Đặc biệt
214 téng Đau
215 提高 tígāo Nâng cao
216 体育 tǐyù Thể thao
217 tián Ngọt
218 tiáo Cành, mảnh, sợi, con
219 同事 tóngshì Đồng nghiệp
220 同意 tóngyì Đồng ý

 

 

tu-vung-hsk-3-181

tu-vung-hsk-3-182

tu-vung-hsk-3-183

tu-vung-hsk-3-184

tu-vung-hsk-3-185

tu-vung-hsk-3-186

tu-vung-hsk-3-187

tu-vung-hsk-3-188

tu-vung-hsk-3-189

tu-vung-hsk-3-190

tu-vung-hsk-3-191

tu-vung-hsk-3-192

tu-vung-hsk-3-193

tu-vung-hsk-3-194

tu-vung-hsk-3-195

tu-vung-hsk-3-196

tu-vung-hsk-3-197

tu-vung-hsk-3-198

tu-vung-hsk-3-199

tu-vung-hsk-3-200

tu-vung-hsk-3-201

tu-vung-hsk-3-202

tu-vung-hsk-3-203

tu-vung-hsk-3-204

tu-vung-hsk-3-205

tu-vung-hsk-3-206

tu-vung-hsk-3-207

tu-vung-hsk-3-208

tu-vung-hsk-3-209

tu-vung-hsk-3-210

tu-vung-hsk-3-211

tu-vung-hsk-3-212

tu-vung-hsk-3-213

tu-vung-hsk-3-214

tu-vung-hsk-3-215

tu-vung-hsk-3-216

tu-vung-hsk-3-217

tu-vung-hsk-3-218

tu-vung-hsk-3-219

tu-vung-hsk-3-220

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương