Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

04/07/2024 09:00
Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

Cách sử dụng  差点儿 chà diǎnr, 几乎 jīhū và 差不多 chà bù duō

Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

“差点儿” (chà diǎnr), “几乎”(jīhū), và“差不多” (chà bù duō) có nét nghĩa khá tương đồng, nên nhiều bạn học tiếng Trung sẽ dễ bị nhầm lẫn. Hãy cùng Tiếng Trung Ánh Dương phân biệt cách dùng của ba từ này nhé

1. “差点儿” (chà diǎnr)  và“几乎” (jīhū)
a. Giống nhau
-    Dùng để biểu thị: những điều khó đạt được nhưng cuối cùng cũng thành hiện thực. Trong trường hợp này, “差点儿” và “几乎” kết hợp với hình thức phủ định. 
Ví dụ: 
我差点儿/几乎没考上大学。
Wǒ chàdiǎnr/jīhū méi kǎo shàng dàxué.
Tôi suýt chút nữa không thi đỗ đại học. (Thi đỗ đại học)

这本书很多人买,我差点儿/几乎没买到。
Zhè běn shū hěnduō rén mǎi, wǒ chàdiǎnr/jīhū méi mǎi dào. 
Rất nhiều người mua cuốn sách này, tôi suýt chút nữa không mua được. (Mua được)

-    Dùng để biểu thị: hy vọng điều gì đó xảy ra nhưng lại không xảy ra, thể hiện sự tiếc nuối, ngậm ngùi. Trong trường hợp này, “差点儿” và “几乎” kết hợp với dạng khẳng định nhưng lại thể hiện nét nghĩa phủ định. “差点儿” được sử dụng thường xuyên hơn.
Ví dụ: 
我差点儿/几乎赶上火车。
Wǒ chàdiǎnr/jīhū gǎn shàng huǒchē.
Tôi chút suýt nữa lên kịp chuyến tàu. (Không lên được tàu)

我们差点儿就买到机票。
Wǒmen chàdiǎnr jiù mǎi dào jīpiào.
Chúng tôi suýt nữa mua được vé máy bay. (Không mua được vé máy bay)

-    Dùng để biểu thị: không hy vọng điều gì đó xảy ra, và cuối cùng nó đã không xảy ra. Trong trường hợp này “差点儿” và “几乎” kết hợp với hình thức khẳng định hay phủ định đều mang ý nghĩa như nhau.
Ví dụ: 
今天我差点儿 /几乎迟到了。(Jīntiān wǒ chàdiǎnr/jīhū chídào le.)
= 今天我差点儿 /几乎没迟到了。(Jīntiān wǒ chàdiǎnr méi/jīhū méi chídào le.)
Hôm nay suýt nữa tôi đến muộn rồi. (Không đến muộn)

我差点儿/几乎把钱包弄丢了。(Wǒ chàdiǎnr/jīhū bǎ qiánbāo nòng diū le.)
= 我差点儿没/几乎没把钱包弄丢了。(Wǒ chàdiǎnr méi/jīhū méi bǎ qiánbāo nòng diū le.)
Tôi suýt nữa làm mất ví tiền. (Không làm mất ví tiền.)

b. Khác nhau:
-    “差点儿” có thể sử dụng độc lập như một câu hoàn chỉnh, còn “几乎” không có cách dùng này.
Ví dụ: 
A: 你今天迟到了吗?(Nǐ jīntiān chídào le ma?) : Hôm nay bạn đến muộn sao?
✔B: 差点儿 。(Chàdiǎnr): Suýt nữa.
✘ B: 几乎 。

-    “几乎” có nghĩa “gần như, hầu hết”, còn “差点儿” không có cách dùng này.
Ví dụ: 
我几乎找遍了屋子,也没看见你的手机。
Wǒ jīhū zhǎo biàn le wūzi, yě méi kànjiàn nǐ de shǒujī.
Tôi gần như tìm hết cái nhà rồi, vẫn không tìm thấy điện thoại của anh.
✘我差点儿找遍了屋子,也没看见你的手机。

2.  “几乎”( jīhū)  và “差不多” (chàbùduō)

a. Giống nhau
-    “几乎”và“差不多”đều là trạng ngữ. Hai từ này đều có thể kết hợp với động từ, tính từ và danh từ biểu thị các đối tượng được nhắc đến tương đương nhau, gần giống như nhau. 
Ví dụ:
今天到会的差不多/几乎有五千人。
Jīntiān dào huì de chàbùduō/ jīhū yǒu wǔqiān rén.
Hôm nay có gần năm ngàn người đến dự hội nghị.
Hôm nay tôi đã ngủ gần hai tiếng.

他汉语说得很好,差不多/几乎跟中国人一样。
Tā hànyǔ shuō dé hěn hǎo, chàbùduō/jīhū gēn zhōngguó rén yīyàng.
Anh ấy nói tiếng Trung rất giỏi, gần giống như người Trung vậy.

b. Khác nhau
-    Khi số lượng ít, mức độ thấp hoặc thời gian sử dụng ngắn thì dùng“差不多”không dùng “几乎”.
Ví dụ:
电影差不多要开始了。
Diànyǐng chàbùduō yào kāishǐ le.
Bộ phim sắp bắt đầu rồi. 
✘ 电影差几乎要开始了。

-    Khi chỉ một số lượng, “几乎” thể hiện tính chủ quan, còn“差不多”thể hiện tính khách quan hơn.
Ví dụ:
这次聚会差不多有一百个人参加。
Zhè cì jùhuì chàbùduō yǒu yībǎi gèrén shēn jiā. 
Có gần một trăm người trong bữa tiệc này. (Đây là một ước tính khách quan.)

他上大学的时候几乎40岁了。
Tā shàng dàxué de shíhòu jīhū 40 suì le.
Anh ấy gần 40 tuổi mới học đại học.  (Ở đây nói rằng tuổi của anh ấy hơi già, thể hiện góc nhìn chủ quan của người nói.)

-    “差不多” có thể được đặt ngay trước một tính từ, còn “几乎” thì không thể, trước tính từ phải có các thành phần khác.
Ví dụ:
他们年龄差不多大。
Tāmen niánlíng chā bù duō dà.
Bọn họ trạc tuổi nhau.

✘他们年龄几乎大。
✔他们年龄几乎一样大。
Tāmen niánlíng jīhū yīyàng dà. 
Bọn họ trạc tuổi nhau.

-    “差不多” có thể dùng như là một câu độc lập hoàn chỉnh, “几乎” thì không thể. 
Ví dụ:
A: 你的工作差不多做完了吗? (Nǐ de gōngzuò chàbùduō zuò wán le ma?: Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa? 
✔B: 差不多 了。 (Chàbùduō le.): Gần xong rồi.
✘B: 几乎。

-    “差不多” có thể dụng như một tính từ để chỉ ra rằng sự khác biệt giữa hai sự vật là rất nhỏ, còn “几乎” không có cách dùng này.
Ví dụ:
这几个地方都差不多。
Zhè jǐ gè dìfāng dōu chàbùduō.
Những nơi này đều gần như nhau.
✘这几个地方都几乎。

-    “差不多”cũng có thể làm định ngữ cho danh từ, thể hiện ý nghĩa “cái chung, bình thường, chung”, còn “几乎” không có cách dùng này.
Ví dụ:
这包大米二百斤重,差不多的人抗不起来。
Zhè bāo dàmǐ èrbǎi jīn zhòng, chàbùduō de rén kàng bù qǐlái.
Bao gạo này đến hai trăm cân, người thường không sao vác nổi.
✘这包大米二百斤重,几乎的人抗不起来。
差不多 的广东菜他都会做。
Chàbùduō de guǎngdōng cài tā dūhuì zuò.
Anh ấy có thể nấu hầu hết các món ăn Quảng Đông.
✘几乎 的广东菜他都会做。

Trên đây là sự khác biệt trong cách dùng của ba từ “差点儿” “差不多” và “几乎”. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ không còn nhầm lẫn cách dùng của ba từ này nữa. Tiếng Trung Ánh Dương chúc các bạn học tốt.

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương