9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng
Hậu tố là một phần quan trọng trong tiếng Trung và có thể giúp bạn biểu thị các ý nghĩ và cảm xúc của mình một cách chính xác hơn. Sử dụng các hậu tố đúng cách có thể giúp bạn trở nên tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc.
Để sử dụng các hậu tố tiếng Trung, bạn cần phải hiểu rõ về cách chúng hoạt động và cách sử dụng chúng trong câu. Trong bài viết này, Tiếng Trung Ánh Dương giới thiệu tới các bạn 9 hậu tố thường được sử dụng trong tiếng Trung và cách sử dụng chúng trong tiếng Trung giao tiếp: 子, 儿 , 头, 然 , 者, 家, 们, 员, 边 là những hậu tố thường được sử dụng.
Bài học liên quan: Các tiền tố thường dùng trong tiếng Trung
1. 子
Hậu tố 子 thêm vào sau các từ khác để tạo thành danh từ chỉ người hoặc vật.
Danh từ + 子:
Ví dụ:
儿子 (ér zi): con trai
桌子 (zhuō zi): cái bàn
椅子 (yǐ zi): cái ghế
Động từ +子:
Ví dụ:
盖子 (gài zi): cái nắp, cái vung
Tính từ +子:
Ví dụ:
傻子 (shǎ zi): tên ngốc
疯子 (fēnɡ zi): kẻ điên
2. 儿
Hậu tố 儿 thêm vào sau các từ khác để tạo thành danh từ chỉ người hoặc vật.
Danh từ +儿:
Ví dụ:
女儿 (nǚ’r): con gái
花儿 (huā’r): hoa
车儿 (chē’r): xe ô tô
事儿 (shì’r): chuyện
Động từ +儿:
Ví dụ:
画儿 (huà’r): bức tranh
卷儿 (juǎn’r): cuộn
盖儿 (ɡài’r): nắp
3. 头
Hậu tố 头 thêm vào sau các từ khác để tạo thành danh từ chỉ người hoặc vật.
Danh từ +头:
Ví dụ:
木头 (mù tou): gỗ
石头 (shí tou): đá
骨头 (ɡǔ tou): xương
Động từ +头:
Ví dụ:
看头 (kàn tou): đáng để xem
听头 (tīnɡ tou): đáng để
念头 (niàn tou): suy nghĩ, ý kiến, tư tưởng
Tính từ +头:
Ví dụ:
准头 (zhǔn tou): điểm đúng, điểm chính xác
甜头 (tián tou): lợi ích, lợi lộc
4. 然
Hậu tố 然 được thêm vào sau ký tự khác để tạo thành trạng từ, tính từ, liên từ.
Tạo thành trạng từ
Ví dụ:
忽然 (hū rán): đột nhiên
果然 (ɡuǒ rán): quả nhiên
恍然 (huǎnɡ rán): bừng tỉnh, tỉnh
Tạo thành tính từ
Ví dụ:
突然 (tū rán): đột nhiên
显然 (xiǎn rán): hiển nhiên, rõ ràng, dễ nhận thấy
Tạo thành liên từ:
Ví dụ:
既然 (jì rán): nếu như đã
虽然 (suī rán): mặc dù
5. 者
Hậu tố 者 thường được thêm vào sau danh từ, động từ, tính từ tạo thành danh từ chỉ người.
Động từ +者:
Ví dụ:
读者 (dúzhě): người đọc
作者 (zuòzhě): tác giả
学者 (xuézhě): học giả
Tính từ +者:
Ví dụ:
患者 (huànzhě): người bệnh
长者 (zhǎnɡzhě): trưởng lão (người cao tuổi, người ở bậc trên)
伤者 (shānɡzhě): người bị thương
Danh từ +者:
Ví dụ:
笔者 (bǐzhě): nhà văn
6. 家
Hậu tố 家 có thể được đặt sau các từ chỉ hoạt động để chỉ những người tham gia, thực hiện hoạt động đó.
Ví dụ:
画家 (huàjiā): họa sĩ
科学家 (kēxuéjiā): nhà khoa học
天文学家 (tiānwénxuéjiā): nhà thiên văn học
作家 (zuòjiā): tác giả
小说家 (xiǎoshuōjiā): tiểu thuyết gia
数学家 (shùxuéjiā) nhà toán học
7. 员
员 có thể được đặt sau một hoạt động hoặc nhóm để chỉ những người thực hiện hoạt động đó hoặc là thành viên của nhóm đó.
Người tham gia hoạt động +员:
Ví dụ:
球员 (qiúyuán): cầu thủ
演员 (yǎnyuán): diễn viên
Người trong nhóm +员:
Ví dụ:
队员 (duìyuán): đội viên
会员 (huìyuán): hội viên
成员 (chénɡyuán): thành viên
团员 (tuányuán): đoàn viên
8. 们
Hậu tố 们 đứng sau đại từ hoặc danh từ để chỉ số nhiều.
Đại từ +们:
Ví dụ:
我们 (wǒmen): chúng ta, chúng tôi
你们 (nǐmen): các bạn
他们 (tāmen): bọn họ (là đàn ông)
她们 (tāmen): bọn họ (là phụ nữ)
它们 (tāmen): bọn nó, bọn chúng (đồ vật, con vật)
Danh từ +们:
Ví dụ:
人们 (rénmen): mọi người
歌手们 (ɡēshǒumen): các ca sĩ
志愿者们(zhìyuànzhěmen): các tình nguyện viên
9. 边
边 là hậu tố gắn với danh từ chỉ vị trí.
Ví dụ:
上边 (shànɡbiɑn): bên trên
下边 (xiàbiɑn): bên dưới
左边 (zuǒbiɑn): bên trái
右边 (yòubiɑn): bên phải
外边 (wàibiɑn): bên ngoài
Bài viết đã tổng hợp các hậu tố thường dùng trong tiếng Trung. Sử dụng các hậu tố tiếng Trung là một phần quan trọng trong việc học tiếng Trung và giúp bạn biểu thị ý nghĩ và cảm xúc của mình một cách chính xác hơn. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn có thể vận dụng một cách thành thạo các tiền tố hậu tố này. Tiếng Trung Ánh Dương chúc các bạn học tốt