Từ vựng tiếng Trung chủ đề về các thiên hướng tình dục

02/01/2019 09:20
Từ vựng tiếng Trung về các thiên hướng tình dục 性取向 xìng qǔxiàng sexual orientation

xu hướng tình dục bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chủ đề về các thiên hướng tình dục

Thiên hướng tình dục (đôi khi được gọi là "xu hướng tình dục" hay "khuynh hướng tình dục), chỉ sự bị hấp dẫn về mặt tình cảm hoặc về mặt tình dục bởi người khác giới tính hoặc người cùng giới tính với mình hoặc cả hai một cách lâu dài. Có ba thiên hướng tình dục chính là dị tính luyến ái, đồng tính luyến ái và song tính luyến ái. Tuy nhiên cũng có người không thuộc ba loại này mà thuộc một loại khác hoặc không thuộc loại nào cả. Trong bài học hôm nay, chúng ta cùng học các từ vựng tiếng Trung về chủ đề các thiên hướng tình dục nhé.

Từ vựng tiếng Trung về tình yêu từ A tới Z
Cách tỏ tình bằng tiếng Trung

sexual orientation -性取向 - xìng qǔxiàng : thiên hướng tình dục
Asexual - 无性恋 - wúxìng liàn: Vô tính (không bị hấp dẫn hay ít quan tâm đến hoạt động tình dục)
Bisexual - 双性恋 - shuāng xìng liàn: Song tính luyến ái, lưỡng giới tính (Có tình cảm và tình dục với cả người cùng giới và khác giới với mình) 
Heterosexual - 异性恋 - yìxìng liàn: Dị tính luyến ái (tình dục với người khác giới, phần lớn mọi người thuộc nhóm này)
Homosexual - 同性恋 - tóngxìngliàn: Đồng tính luyến ái, tình dục đồng giới (Có tình cảm, tình dục với người cùng giới với mình)
Lesbian - 女同性恋 - nǚ tóngxìngliàn: tình dục đồng giới nữ
Gay - 男同性恋 - nán tóngxìngliàn: tình dục đồng giới nam
Non-heterosexual - 非异性恋 - fēi yìxìng liàn: Song tính luyến ái
Pansexual - 泛性恋 - fàn xìng liàn: Toàn tính luyến ái (giới tính nào cũng yêu được)
Polysexual - 多性恋 - duō xìng liàn: Đa tính luyến ái (chỉ những người bị hấp dẫn tình dục bởi hơn một giới tính)
Queer - 酷儿 - kù er:tình dục đồng giới (chỉ nhóm người có giới tính khác biệt)
Gender identity- 性别认同 - xìngbié rèntóng : Nhận thức giới tính/ nhận dạng giới tính
Agender -  无性别 - wú xìngbié: person with no gender identity, người không có nhận thức giới tính
Androgyne - 双性性格 - shuāng xìng xìnggé: Ái nam ái nữ
Bigender - 双性别 - shuāng xìngbié: Lưỡng giới, song tính luyến ái
Cissexual - 顺性别 - shùn xìngbié: Having a gender identity which matches one's birth sex : giới tính thẳng/ giới tính rõ ràng
Genderqueer, gender-fluid - 性别酷儿 - xìngbié kù er: Không có giới tính cố định, rõ ràng
Pangender - 泛性别 - fàn xìngbié: Đa giới tính
Transgender - 跨性別 - kuà xìngbié :  chuyển giới
Trans man - 跨性别男性 : Người chuyển giới nam
Trans woman - 跨性别女性:Người chuyển giới nữ
Trigender - 三性别 - sān xìngbié: Giới tính thứ 3

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương