Tên tiếng Trung các nhân vật trong phim hoạt hình nổi tiếng

14/12/2018 16:00
Giới thiệu tên tiếng Trung của các nhân vật trong các bộ phim hoạt hình nổi tiếng trên thế giới

tên tiếng Trung các nhân vật trong phim hoat hình nổi tiếng

Tên tiếng Trung các nhân vật trong phim hoạt hình nổi tiếng

Tuổi thơ mỗi chúng ta thường gắn liền với một vài bộ phim hoạt hình nào đó như Mèo Tôm trong Tom and Jerry, chuột Micky trong bộ phim hoạt hình cùng tên, hay chàng thủy thủ lực sĩ Popeye đầy sức mạnh mỗi khi được ăn rau chân vịt. Trong bài học ngày hôm nay, Tiếng Trung Ánh Dương giới thiệu tới các bạn tên tiếng Trung của các nhân vật hoạt hình nổi tiếng này nhé.

Học tiếng Trung qua phim hoạt hình
Học tiếng Trung qua phim ảnh
Các diễn viên Trung Quốc nổi tiếng

1. Cậu bé gỗ Pinocchio:  皮诺曹 Pínuòcáo  (Pinocchio)
2. Chó Goofy:  高飞 Gāofēi  (Goofy)
3. Chú bé Peter Pan-chú bé không bao giờ lớn:  小飞侠 Xiǎo Fēixiá  (Peter Pan)
4. Chú chó Scooby-Doo:  史酷比 Shǐkùbǐ  (Scooby-Doo)
5. Chú chó Snoopy:  史奴比 Shǐnúbǐ  (Snoopy)
6. Chú nai Bambi:  小鹿斑比  Xiǎo Lù Bānbǐ  (Bambi)
7. Chú voi biết bay Dumbo: 小飞象 Xiǎo Fēixiàng  (Dumbo )
8. Chuột Micky:  米老鼠,米奇 Mǐ Lǎoshǔ, Mǐqí  (Micky Mouse)
9. Gã chằn tinh Shrek, Quái vật màu xanh:  史瑞克 Shǐruìkè  (Shrek)
10. Gấu Pooh :  小熊维尼 Xiǎo Xióng Wéiní  (Winnie the Pooh)
11. He-Man: Người bảo vệ Đầu lâu xám:  希曼 Xī Màn  (He-Man)
12. Hoa Mộc Lan:  花木兰 Huā Mùlán  (Mulan)
13. Ma Casper:  鬼马小精灵 Guǐmǎ Xiǎo Jīnglíng  (Casper)
14. Mèo Tôm và chuột Jerry:  猫和老鼠 Māo hé Lǎoshǔ  (Tom and Jerry)
15. Mèo Felix:  菲力猫 Fēilì Māo  (Felix the Cat)
16. Mèo Garfield:  加菲猫 Jiāfēi Māo  (Garfield)
17. Rô-bốt đại chiến:  变形金刚 Biànxíng Jīngāng  (Transformers)
18. Simpsons:  辛普森家庭 Xīnpǔsēn Jiātíng  (The Simpsons)
19. Thiếu niên Ninja Rùa đột biến:  忍者神龟 Rěnzhě Shénguī  (Teenage Mutant Ninja Turtles)
20. Thỏ Bugs:  兔八哥,宾尼兔 Tùbāgē, Bīnnítù  (Bugs Bunny)
21. Thỏ Miffy:  米菲兔 Mǐfēi  (Miffy)
22. Thỏ Peter:  彼得兔 Bǐděi Tù  (Peter Rabbit)
23. Thỏ Roger:  兔子罗杰 Tùzi Luójié  (Roger Rabbit)
24. Thủy thủ Popeye:  大力水手 Dàlì Shuǐshoǔ  (Popeye)
25. Tintin, Tanh tanh:  丁丁 Dīngdīng  (Tintin)
26. Vịt Daffy:  达菲鸭 Dáfēi Yā  (Daffy Duck)
27. Vịt Đô-nan:  唐老鸭 Tánglǎo Yā  (Donald Duck)

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương