Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 5)

17/12/2017 15:20
Tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK-3 dành cho các bạn học tiếng Trung cơ bản phần 5

Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 5 tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK3 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 3,4 phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK3 bao gồm 300 từ vựng HSK-2 và bổ sung thêm 300 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk3.

 

Trước khi xem phần 5 các bạn nhớ dành thời gian ôn lại các từ vựng hsk3 qua hình ảnh đã được chia sẻ tại các phần trước đó qua các liên kết bên dưới nhé. 

https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-4.htm

https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-3.htm

https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-2.htm

https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-1.htm

 

Các ảnh từ vựng HSK-3 trong phần 5 này bao gồm 30 từ vựng tiếp theo được liệt kê trong bảng 

 

91 果汁 guǒ zhī Nước hoa quả
92 过去 guòqù Đã qua, trước đây, đi qua
93 还是 háishì Vẫn, còn, hoặc, hay
94 害怕 hàipà Sợ
95 Sông
96 黑板 hēibǎn Bảng đen
97 护照 hùzhào Hộ chiếu
98 huā Hoa, tiêu tiền
99 花园 huāyuán Hoa viên
100 huà Vẽ, họa , bức tranh
101 huài Xấu ,hỏng
102 hái Còn, vẫn
103 环境 huánjìng Môi trường, hoàn cảnh
104 huàn Đổi, thay đổi, trao đổi
105 huáng Màu vàng
106 会议 huìyì Hội nghị
107 或者 huòzhě Hoặc
108 机会 jīhuì Cơ hội, dịp
109 几乎 jīhū Hầu như, cơ hồ
110 Rất, hết, cực
111 记得 jìdé Nhớ, nhớ được
112 季节 jìjié Mùa, mùa khí hậu
113 检查 jiǎnchá Kiểm tra
114 简单 jiǎndān Đơn giản
115 健康 jiànkāng Khỏe mạnh
116 见面 jiànmiàn Gặp mặt,gặp nhau
117 jiǎng Nói, kể, giảng
118 jiào Dạy
119 jiǎo Sừng, góc
120 jiǎo Chân

 

 

 

tu-vung-hsk-3-91

tu-vung-hsk-3-92

tu-vung-hsk-3-93

tu-vung-hsk-3-94

tu-vung-hsk-3-95

tu-vung-hsk-3-96

tu-vung-hsk-3-97

tu-vung-hsk-3-98

tu-vung-hsk-3-99

tu-vung-hsk-3-100

tu-vung-hsk-3-101

tu-vung-hsk-3-102

tu-vung-hsk-3-103

tu-vung-hsk-3-104

tu-vung-hsk-3-105

tu-vung-hsk-3-106

tu-vung-hsk-3-107

tu-vung-hsk-3-108

tu-vung-hsk-3-109

tu-vung-hsk-3-110

tu-vung-hsk-3-111

tu-vung-hsk-3-112

tu-vung-hsk-3-113

tu-vung-hsk-3-114

tu-vung-hsk-3-115

tu-vung-hsk-3-116

tu-vung-hsk-3-117

tu-vung-hsk-3-118

tu-vung-hsk-3-119

tu-vung-hsk-3-120

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương