Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 7 tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK 2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 2 hoặc giáo trình Boya sơ cấp phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK 2 bao gồm 150 từ vựng HSK-1 và bổ sung thêm 150 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk2.
Các ảnh từ vựng HSK 2 trong phần 7 này bao gồm
| 91 | 生病 | shēngbìng | bị ốm, sinh bệnh | HSK2 |
| 92 | 生日 | shēngrì | sinh nhật | HSK2 |
| 93 | 时间 | shíjiān | thời gian | HSK2 |
| 94 | 事情 | shìqíng | sự tình, sự việc | HSK2 |
| 95 | 手表 | shǒubiǎo | đồng hồ | HSK2 |
| 96 | 手机 | shǒujī | điện thoại | HSK2 |
| 97 | 送 | sòng | tặng, đưa, tiễn | HSK2 |
| 98 | 所以 | suǒyǐ | cho nên | HSK2 |
| 99 | 它 | tā | nó | HSK2 |
| 100 | 踢足球 | tī zúqiú | đá bóng | HSK2 |
| 101 | 题 | tí | đề mục, đề | HSK2 |
| 102 | 跳舞 | tiàowǔ | múa | HSK2 |
| 103 | 外 | wài | ngoài | HSK2 |
| 104 | 玩 | wán | chơi | HSK2 |
| 105 | 完 | wán | hết, xong | HSK2 |
Trước khi học phần 7, các bạn nhớ dành thời gian ôn tập các phần trước đó Tiếng Trung Ánh Dương đã cung cấp nhé.


























