Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 4 tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 2 hoặc giáo trình Boya sơ cấp phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK2 bao gồm 150 từ vựng HSK-1 và bổ sung thêm 150 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk2.
Các ảnh từ vựng HSK-2 trong phần 4 này bao gồm:
46 | 机场 | jīchǎng | sân bay | HSK2 |
47 | 鸡蛋 | jīdàn | trứng gà | HSK2 |
48 | 件 | jiàn | chiếc, cái, kiện | HSK2 |
49 | 教室 | jiàoshì | lớp, phòng học | HSK2 |
50 | 姐姐 | jiějiě | chị gái | HSK2 |
51 | 介绍 | jièshào | giới thiệu | HSK2 |
52 | 近 | jìn | gần | HSK2 |
53 | 进 | jìn | tiến,vào | HSK2 |
54 | 就 | jiù | thì, liền, ngay | HSK2 |
55 | 觉得 | juédé | cảm thấy, thấy | HSK2 |
56 | 咖啡 | kāfēi | cà phê | HSK2 |
57 | 开始 | kāishǐ | bắt đầu | HSK2 |
58 | 考试 | kǎoshì | thi | HSK2 |
59 | 可能 | kěnéng | có thể, có lẽ | HSK2 |
60 | 可以 | kěyǐ | có thể | HSK2 |
Trước khi học phần 4, các bạn nhớ dành thời gian ôn tập các phần 1,2,3 Tiếng Trung Ánh Dương đã cung cấp nhé.