Từ vựng hsk2 (phần 3)

19/06/2017 10:30
Tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản (phần 3)

Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 3 tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 2 hoặc giáo trình Boya sơ cấp phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK-2 bao gồm 150 từ vựng HSK-1 và bổ sung thêm 150 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk2. Để download bản text đầy đủ toàn bộ 300 từ vựng hsk2 và các bộ đề thi hsk2 mẫu về để ôn luyện, các bạn tham khảo tại các đường dẫn bên dưới.

 

Từ vựng hsk-2

 

Đề thi hsk-2 

 

Các từ vựng HSK2 sẽ học trong phần này bao gồm:

 

31 哥哥 gēgē anh HSK2
32 gěi cho HSK2
33 公共汽车 gōnggòng qìchē xe buýt HSK2
34 公斤 gōngjīn cân HSK2
35 公司 gōngsī công ty HSK2
36 guì đắt, quý HSK2
37 guò Qua HSK2
38 hái vẫn, còn HSK2
39 孩子 háizi trẻ em, trẻ con, em bé, con HSK2
40 好吃 hăo chī ngon HSK2
41 hào số, cỡ HSK2
42 hēi màu đen HSK2
43 hóng đỏ HSK2
44 欢迎 huānyíng đón chào, hoan nghênh HSK2
45 回答 huídá trả lời HSK2

 

Trước khi học phần 3, các bạn nhớ dành thời gian ôn tập phần 2 nhé. 

 

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương