Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 2 tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 2 hoặc giáo trình Boya sơ cấp phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK-2 bao gồm 150 từ vựng HSK-1 và bổ sung thêm 150 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk2. Để download bản text đầy đủ toàn bộ 300 từ vựng hsk2 và các bộ đề thi hsk2 mẫu về để ôn luyện, các bạn tham khảo tại các đường dẫn bên dưới.
Các từ vựng HSK2 trong bài học hôm nay bao gồm
16 | 打篮球 | dǎ lánqiú | chơi bóng rổ | HSK2 |
17 | 大家 | dàjiā | mọi người | HSK2 |
18 | 但是 | dànshì | Nhưng | HSK2 |
19 | 到 | dào | đến | HSK2 |
20 | 得 | dé | Được, mắc (bệnh) | HSK2 |
21 | 等 | děng | Chờ, đợi | HSK2 |
22 | 弟弟 | dìdi | em trai | HSK2 |
23 | 第一 | dì yī | thứ nhất | HSK2 |
24 | 懂 | dǒng | hiểu | HSK2 |
25 | 对 | duì | Đúng | HSK2 |
26 | 房间 | fángjiān | phòng | HSK2 |
27 | 非常 | fēicháng | rất, đặc biệt | HSK2 |
28 | 服务员 | fúwùyuán | người phục vụ | HSK2 |
29 | 高 | gāo | cao | HSK2 |
30 | 告诉 | gàosù | bảo, kể | HSK2 |
Trước khi học phần 2, các bạn nhớ dành thời gian ôn tập phần 1 nhé.