Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 5 tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 2 hoặc giáo trình Boya sơ cấp phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK2 bao gồm 150 từ vựng HSK-1 và bổ sung thêm 150 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk2.
Các từ vựng HSK2 sẽ học trong phần 5 hôm nay bao gồm:
| 61 | 课 | kè | môn, bài | HSK2 |
| 62 | 快 | kuài | nhanh | HSK2 |
| 63 | 快乐 | kuàilè | vui vẻ, sung sướng | HSK2 |
| 64 | 累 | lèi | mệt | HSK2 |
| 65 | 离 | lí | xa rời | HSK2 |
| 66 | 两 | liǎng | hai | HSK2 |
| 67 | 路 | lù | đường | HSK2 |
| 68 | 旅游 | lǚyóu | du lịch | HSK2 |
| 69 | 卖 | mài | bán | HSK2 |
| 70 | 慢 | màn | chậm, từ từ | HSK2 |
| 71 | 忙 | máng | bận | HSK2 |
| 72 | 每 | měi | mỗi | HSK2 |
| 73 | 妹妹 | mèimei | em gái | HSK2 |
| 74 | 门 | mén | cửa | HSK2 |
| 75 | 男人 | nánrén | con trai, đàn ông | HSK2 |
Trước khi học phần 5, các bạn nhớ dành thời gian ôn tập các phần trước đó Tiếng Trung Ánh Dương đã cung cấp nhé.


























