Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 3 trong chuỗi bài viết tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK3 dành cho các bạn học tiếng Trung cơ bản dành cho các bạn đang có ý định thi lấy chứng chỉ HSK3. Các bạn có thể tải thêm file text và các bộ đề thi hsk3 về để ôn luyện tại các đường dẫn bên dưới.
Trước khi xem phần 3 các bạn nhớ dành thời gian ôn lại các từ vựng hsk3 qua hình ảnh đã được chia sẻ tại phần 2 nhé.
Từ vựng hsk3:
https://tiengtrunganhduong.com/600-tu-vung-hsk-3.htm
Đề thi hsk3
https://tiengtrunganhduong.com/tuyen-tap-de-thi-hsk-3-mien-phi.htm
Các ảnh từ vựng HSK-3 trong phần 3 này bao gồm
41 | 春 | chūn | Mùa xuân |
42 | 词语 | cíyǔ | Từ ngữ |
43 | 聪明 | cōngmíng | Thông minh |
44 | 打扫 | dǎsǎo | Quét, quét dọn |
45 | 打算 | dǎsuàn | Định, dự định, tính toán |
46 | 带 | dài | Đem, mang |
47 | 担心 | dānxīn | Lo lắng |
48 | 蛋糕 | dàngāo | Bánh ga-tô |
49 | 当然 | dāngrán | Đương nhiên |
50 | 地 | de | Trợ từ kết cấu |
51 | 灯 | dēng | Đèn |
52 | 低 | dī | Thấp |
53 | 地方 | dìfāng | Địa phương, chỗ, nơi, vùng |
54 | 地铁 | dìtiě | Xe điện ngầm |
55 | 地图 | dìtú | Bản đồ |
56 | 电梯 | diàntī | Thang máy |
57 | 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | |
58 | 冬 | dōng | Mùa đông, đông |
59 | 东 | dōng | Phía đông |
60 | 动物 | dòngwù | Động vật |