Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 1)
Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương rất vui được gặp lại các bạn trong các bài học về từ vựng HSK. Chắc hẳn các bạn đã học qua chuỗi bài viết từ vựng hsk1 và từ vựng hsk2 qua hình ảnh trước đây của Ánh Dương. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ đến với series bài viết về từ vựng hsk3 qua hình ảnh. Hy vọng đây sẽ là tài liệu bổ ích giúp các bạn học tập tiếng Trung thật tốt.
Các ảnh từ vựng HSK-3 trong phần 1 này bao gồm
1 | 阿姨 | Āyí | Cô, dì |
2 | 啊 | a | A à ừ ờ |
3 | 矮 | ǎi | Thấp |
4 | 爱好 | àihào | Yêu thích, thích |
5 | 安静 | ānjìng | Yên lặng |
6 | 把 | bǎ | Lấy, đem |
7 | 班 | bān | Lớp |
8 | 搬 | bān | Chuyển đi |
9 | 半 | bàn | Nửa |
10 | 办法 | bànfǎ | Biện pháp, cách |
11 | 办公室 | bàngōngshì | Văn phòng |
12 | 帮忙 | bāngmáng | Giúp, giúp đỡ |
13 | 包 | bāo | Bao, túi |
14 | 饱 | bǎo | No |
15 | 北方 | běifāng | Miền Bắc |
16 | 被 | bèi | Bị, được |
17 | 鼻子 | bízi | Mũi |
18 | 比较 | bǐjiào | So với |
19 | 比赛 | bǐsài | Thi đấu |
20 | 必须 | bìxū | Phải, cần phải |