Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 1)

13/12/2017 16:20
Tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK 3 dành cho các bạn học tiếng Trung cơ bản

Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 1)

 

Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương rất vui được gặp lại các bạn trong các bài học về từ vựng HSK. Chắc hẳn các bạn đã học qua chuỗi bài viết từ vựng hsk1 và từ vựng hsk2 qua hình ảnh trước đây của Ánh Dương. Trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ đến với series bài viết về từ vựng hsk3 qua hình ảnh. Hy vọng đây sẽ là tài liệu bổ ích giúp các bạn học tập tiếng Trung thật tốt. 

 

Các ảnh từ vựng HSK-3 trong phần 1 này bao gồm
 

1 阿姨 Āyí Cô, dì
2 a A à ừ ờ
3 ǎi Thấp
4 爱好 àihào Yêu thích, thích
5 安静 ānjìng Yên lặng
6 Lấy, đem
7 bān Lớp
8 bān Chuyển đi
9 bàn Nửa
10 办法 bànfǎ Biện pháp, cách
11 办公室 bàngōngshì Văn phòng
12 帮忙 bāngmáng Giúp, giúp đỡ
13 bāo Bao, túi
14 bǎo No
15 北方 běifāng Miền Bắc
16 bèi Bị, được
17 鼻子 bízi Mũi
18 比较 bǐjiào So với
19 比赛 bǐsài Thi đấu
20 必须 bìxū Phải, cần phải

 

 

tu-vung-hsk-3-1

tu-vung-hsk-3-2

tu-vung-hsk-3-3

tu-vung-hsk-3-4

tu-vung-hsk-3-5

tu-vung-hsk-3-6

tu-vung-hsk-3-7

tu-vung-hsk-3-8

tu-vung-hsk-3-9

tu-vung-hsk-3-10

tu-vung-hsk-3-11

tu-vung-hsk-3-12

tu-vung-hsk-3-13

tu-vung-hsk-3-14

tu-vung-hsk-3-15

tu-vung-hsk-3-16

tu-vung-hsk-3-17

tu-vung-hsk-3-18

tu-vung-hsk-3-19

tu-vung-hsk-3-20

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương