Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 6)

18/12/2017 15:50
Tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK-3 dành cho các bạn học tiếng Trung cơ bản phần 6

Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 6 tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK3 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 3, giáo trình Hán ngữ 4 phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK3 bao gồm 300 từ vựng HSK-2 và bổ sung thêm 300 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk3.

 

Trước khi xem phần 6 các bạn nhớ dành thời gian ôn lại các từ vựng hsk3 qua hình ảnh đã được chia sẻ tại các phần trước đó qua các liên kết bên dưới nhé. 

https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-5.htm

https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-4.htm

https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-3.htm

https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-2.htm

https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-1.htm

 

Các ảnh từ vựng HSK-3 trong phần 6 này bao gồm 30 từ vựng tiếp theo được liệt kê trong bảng 

 

121 jiē Tiếp, nối, đón
122 街道 jiēdào Phố, đường
123 结婚 jiéhūn Kết hôn,lấy nhau
124 结束 jiéshù Kết thúc, hết
125 节目 jiémù Tiết mục
126 节日 jié rì Ngày tết, ngày lễ
127 解决 jiějué Giải quyết
128 jiè Mượn
129 经常 jīngcháng Thường, thường xuyên
130 经过 jīngguò Quá trình, qua, đi qua
131 经理 jīnglǐ Giám đốc
132 jiǔ Lâu, lâu đời
133 jiù
134 举行 jǔxíng Tổ chức, cử hành
135 句子 jùzi Câu
136 决定 juédìng Quyết định
137 Khát
138 可爱 kě'ài Đáng yêu, dễ thương
139 Khắc (15 phút)
140 客人 kèrén Khách
141 空调 kòngtiáo Máy điều hòa nhiệt độ
142 kǒu Miệng, khẩu
143 Khóc
144 裤子 kùzi Quần
145 筷子 kuàizi Đũa
146 lán Xanh lam
147 lǎo Già
148 离开 líkāi Rời khỏi
149 礼物 lǐwù Quà, lễ vật
150 历史 lìshǐ Lịch sử

 

 

tu-vung-hsk-3-121

tu-vung-hsk-3-122

tu-vung-hsk-3-123

tu-vung-hsk-3-124

tu-vung-hsk-3-125

tu-vung-hsk-3-126

tu-vung-hsk-3-127

tu-vung-hsk-3-128

tu-vung-hsk-3-129

tu-vung-hsk-3-130

tu-vung-hsk-3-131

tu-vung-hsk-3-132

tu-vung-hsk-3-133

tu-vung-hsk-3-134

tu-vung-hsk-3-135

tu-vung-hsk-3-136

tu-vung-hsk-3-137

tu-vung-hsk-3-138

tu-vung-hsk-3-139

tu-vung-hsk-3-140

tu-vung-hsk-3-141

tu-vung-hsk-3-142

tu-vung-hsk-3-143

tu-vung-hsk-3-144

tu-vung-hsk-3-145

tu-vung-hsk-3-146

tu-vung-hsk-3-147

tu-vung-hsk-3-148

tu-vung-hsk-3-149

tu-vung-hsk-3-150

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương