Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 6 tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK3 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 3, giáo trình Hán ngữ 4 phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK3 bao gồm 300 từ vựng HSK-2 và bổ sung thêm 300 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk3.
Trước khi xem phần 6 các bạn nhớ dành thời gian ôn lại các từ vựng hsk3 qua hình ảnh đã được chia sẻ tại các phần trước đó qua các liên kết bên dưới nhé.
https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-5.htm
https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-4.htm
https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-3.htm
https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-2.htm
https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-1.htm
Các ảnh từ vựng HSK-3 trong phần 6 này bao gồm 30 từ vựng tiếp theo được liệt kê trong bảng
121 | 接 | jiē | Tiếp, nối, đón |
122 | 街道 | jiēdào | Phố, đường |
123 | 结婚 | jiéhūn | Kết hôn,lấy nhau |
124 | 结束 | jiéshù | Kết thúc, hết |
125 | 节目 | jiémù | Tiết mục |
126 | 节日 | jié rì | Ngày tết, ngày lễ |
127 | 解决 | jiějué | Giải quyết |
128 | 借 | jiè | Mượn |
129 | 经常 | jīngcháng | Thường, thường xuyên |
130 | 经过 | jīngguò | Quá trình, qua, đi qua |
131 | 经理 | jīnglǐ | Giám đốc |
132 | 久 | jiǔ | Lâu, lâu đời |
133 | 旧 | jiù | Cũ |
134 | 举行 | jǔxíng | Tổ chức, cử hành |
135 | 句子 | jùzi | Câu |
136 | 决定 | juédìng | Quyết định |
137 | 渴 | kě | Khát |
138 | 可爱 | kě'ài | Đáng yêu, dễ thương |
139 | 刻 | kè | Khắc (15 phút) |
140 | 客人 | kèrén | Khách |
141 | 空调 | kòngtiáo | Máy điều hòa nhiệt độ |
142 | 口 | kǒu | Miệng, khẩu |
143 | 哭 | kū | Khóc |
144 | 裤子 | kùzi | Quần |
145 | 筷子 | kuàizi | Đũa |
146 | 蓝 | lán | Xanh lam |
147 | 老 | lǎo | Già |
148 | 离开 | líkāi | Rời khỏi |
149 | 礼物 | lǐwù | Quà, lễ vật |
150 | 历史 | lìshǐ | Lịch sử |