Chào mừng các bạn đến với phần 7 của chuỗi bài viết tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK-3 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 3, giáo trình Hán ngữ 4 phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình qua các bài học này. Các bạn lưu ý danh sách từ vựng HSK-3 bao gồm 300 từ vựng HSK2 và bổ sung thêm 300 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk-3.
Trước khi xem phần 7 các bạn nhớ dành thời gian ôn lại các từ vựng hsk3 qua hình ảnh đã được chia sẻ tại các phần trước đó qua các liên kết bên dưới nhé.
Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 6)
Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 5)
Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 4)
Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 3)
Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 2)
Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 1)
Các ảnh từ vựng HSK-3 trong phần 7 này bao gồm 30 từ vựng tiếp theo được liệt kê trong bảng
151 | 脸 | liǎn | Mặt |
152 | 练习 | liànxí | Luyện tập |
153 | 辆 | liàng | Chiếc, cái, kiện |
154 | 了解 | liǎojiě | Hiểu rõ, biết rõ |
155 | 邻居 | línjū | Hàng xóm |
156 | 楼 | lóu | Lầu, tầng |
157 | 绿 | lǜ | Xanh |
158 | 马 | mǎ | Ngựa |
159 | 马上 | mǎshàng | Ngay |
160 | 满意 | mǎnyì | Hài lòng |
161 | 帽子 | màozi | Mũ |
162 | 米 | mǐ | Gạo |
163 | 面包 | miànbāo | Bánh mì |
164 | 面条 | miàntiáo | Mì |
165 | 明白 | míngbái | Rõ ràng, hiểu biết |
166 | 拿 | ná | Cầm, lấy |
167 | 奶奶 | nǎinai | Bà |
168 | 南 | nán | Phía nam |
169 | 难 | nán | Khó |
170 | 难过 | nánguò | Khó chịu |
171 | 年级 | niánjí | Lớp |
172 | 年轻 | niánqīng | Trẻ |
173 | 鸟 | niǎo | Chim |
174 | 努力 | nǔlì | Cố gắng, nỗ lực |
175 | 爬山 | páshān | Leo núi |
176 | 盘子 | pánzi | Đĩa, mâm, khay |
177 | 胖 | pàng | Béo |
178 | 啤酒 | píjiǔ | Bia |
179 | 葡萄 | pútáo | Nho |
180 | 普通话 | pǔtōnghuà | Tiếng phổ thông |