Tiếng Trung bồi bài 51: Lướt mạng Internet

28/12/2015 07:20
Bài học tiếng Trung bồi số 51 chủ đề các câu khẩu ngữ và từ vựng tiếng Trung về lướt mạng internet

Bạn có thích mạng internet và thường hay lướt mạng internet không. Bạn thường lên mạng vào lúc nào. Bài học tiếng Trung bồi số 51 ngày hôm nay chúng ta sẽ học các câu khẩu ngữ và từ vựng tiếng Trung về lướt mạng internet nhé. 

 

Từ vựng tiếng Trung về máy tính và internet

 

BÀI 51: LƯỚT MẠNG INTERNET

 

 

A: 你空余时间喜欢做什么?
nǐ kòngyú shíjiān xǐhuan zuò shénme?
Nỉ khung úy sứ chen xỉ hoan chua sấn mơ?
Bạn thường làm gì vào thời gian rỗi

 

B :我喜欢上网。你呢?
wǒ xǐhuan shàngwǎng. nǐ ne?
Úa xỉ hoan sang oảng, nỉ nơ?
Tôi thích lên mạng. Còn bạn?

 

A 我也是。我在线时间很长。
wǒ yě shì. wǒ zàixiàn shíjiān hěn cháng.
Úa dể sư. ủa chai xen sứ chen hẩn cháng
Tôi cũng vậy. Tôi lên mạng rất nhiều

 

B :对。上网很有趣。
Duì. Shàngwǎng hěn yǒuqù
tuây. Sang oảng hấn dẩu truy.
Đúng rồi. Lên mạng rất thú vị


TỪ VỰNG BÀI HỘI THOẠI:

 

 

1.空余   kòngyú    khung úy: Rảnh rỗi
2.时间   shíjiān    sứ chen: Thời gian
3.喜欢   xǐhuan    xỉ hoan : Thích
4.做   zuò     chua: Làm
5.什么   shénme    sấn mơ: Cái gì
6.上网  shàngwǎng    sang oảng: Lên mạng
7.也   yě     dể: Cũng
8.是    shì    sư: Là
9.在线  zàixiàn    chai xen: Lên mạng
10.长   cháng    cháng: Lâu, dài
11.很    hěn    hẩn: Rất
12.有趣   yǒuqù    dẩu truy: Thú vị

 

TỪ VỰNG BỔ SUNG:

 

1.网络游戏  wǎngluò yóuxì    oảng lua dấu xi: Trò chơi trực tuyến (Game online)
2.下载  Xiàzǎi   xe chải: Tải về
3.搜索  Sōusuǒ    sâu sủa: Tìm kiếm
4.聊天   Liáotiān    léo then: Tán gẫu
5.网上购物  wǎngshàng gòuwù    oảng sang câu u: Mua hàng trực tuyến
6.电子邮件   diànzǐyóujiàn     ten chử dấu chen: Thư điện tử

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương