Từ vựng tiếng Trung về các loại than

08/09/2016 17:00
 
 
Mỏ than: 煤矿 méikuàng
1. Than trắng: 白煤 bái méi
2. Than béo, than mỡ: 焦煤 jiāoméi
3. Than nâu: 褐煤 hèméi
4. Than: 泥煤 ní méi
5. Than cục: 块煤 kuài méi
6. Than bùn: 烟煤 yānméi
7. Than không có khói: 无烟煤 wúyānméi
8. Than vụn: 碎焦煤 suì jiāoméi
9. Than khoáng sản: 矿产煤 kuàng chǎn méi
10. Trầm tích than: 煤藏 méi cáng
11. Vỉa than: 煤层 méicéng
12. Vỉa than dày: 厚煤层 hòu méicéng
13. Than quả bàng: 煤球 méiqiú
14. Mạt than: 煤屑 méi xiè
15. Khí gas: 煤气 méiqì
16. Bùn than: 煤泥 méi ní
17. Bụi than: 煤尘 méi chén
18. Tro than: 煤灰 méi huī
19. Thiếu than (đói than): 煤荒 méi huāng
20. Gầu than: 煤斗 méi dǒu
21. Hố than: 煤坑 méi kēng
22. Trạng thái than: 煤相 méi xiàng
23. Tàu chở than: 煤船 méi chuán
24. Lò than: 煤窑 méiyáo
25. Bãi than: 煤场 méi chǎng
26. Loại than: 煤系 méi xì
27. Hắc ín: 煤焦油 méi jiāoyóu
28. Đá ngọc đen: 煤玉岩 méi yù yán
29. Đá sỏi than: 煤矸石 méi gānshí
30. Trầm tích than: 煤炭沉积 méitàn chénjī
31. Vỉa đất có than: 煤系地层 méi xì dìcéng
32. Tác dụng của than hóa: 煤化作用 méihuà zuòyòng
33. Đào hầm than, khai thác than: 煤房采掘 méi fáng cǎijué
34. Phương pháp phân loại than: 煤炭分类法 méitàn fēnlèi fǎ
35. Công nghiệp than: 煤炭工业 méitàn gōngyè
36. Cột bảo hiểm trong mỏ than: 保安煤矿柱 bǎo’ān méikuàng zhù
37. Xí nghiệp rửa than: 洗煤厂 xǐméi chǎng
38. Xí nghiệp tuyển than: 选煤场 xuǎn méi chǎng
39. Xếp than: 装煤 zhuāng méi
40. Chuyển than: 运煤 yùn méi
41. Máy chuyển than: 运煤机 yùn méi jī
42. Chuyển than trong lòng giếng: 井下运煤 jǐngxià yùn méi
43. Máy đào than: 刨煤机 páo méi jī
44. Máy xếp than: 装煤机 zhuāng méi jī
45. Máy chặt than: 截煤机 jié méi jī
46. Máy khai thác than liên hợp: 联合采煤机 liánhé cǎi méi jī
47. Máy móc vận chuyển: 运输机械 Yùnshū jīxiè
48. Máy khai thác than kiểu ống lăn: 滚筒式采煤机 gǔntǒng shì cǎi méi jī
 
 

Địa chỉ: Số 12, ngõ93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy Hà Nội

Emailtiengtrunganhduong@gmail.com

Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương