Từ vựng tiếng Trung chủ đề chụp ảnh

17/08/2016 17:00
 
 
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CHỤP ẢNH:
 
Chụp ảnh: 拍照 pāizhào
1. Tư thế đứng chụp: 摆姿势 bǎi zīshì
2. Chụp ngang: 横拍 héng pāi
3. Chụp thẳng: 直拍 zhí pāi
4. Chụp nhanh: 快拍 kuài pāi
5. Chụp lắc: 摇摄 yáo shè
6. Chụp rượt theo: 跟摄 gēn shè
7. Động tác chậm: 慢动作 màn dòngzuò
8. Tiêu cự: 焦距 jiāojù
9. Tiêu điểm: 焦点 jiāodiǎn
10. Ngắm tiêu điểm: 对焦点 duìjiāo diǎn
11. Tiêu cự chuẩn xác: 焦距准确 jiāojù zhǔnquè
12. Tiêu cự không chuẩn: 焦距不准 jiāojù bù zhǔn
13. Nâng ống kính: 上镜头 shàng jìngtóu
14. Ống kính gần: 近镜头 jìn jìngtóu
15. Ống kính xa: 远镜头 yuǎn jìngtóu
16. Toàn cảnh: 全景 quánjǐng
17. Cảnh xa: 远景 yuǎnjǐng
18. Cảnh đêm: 夜景 yèjǐng
19. Ấn cửa chớp: 按快门 àn kuàimén
20. Chuyển động cửa chớp: 转动快门 zhuǎndòng kuàimén
21. Ánh sáng chiếu: 曝光 pùguāng
22. Ánh sáng chiếu đúp: 双重曝光 shuāngchóng pùguāng
23. Độ tương phản: 反差 fǎnchā
24. Chụp ảnh trên không: 空中摄影 kōngzhōng shèyǐng
25. Ảnh chân dung: 人物像 rénwù xiàng
26. Cận cảnh: 近影 jìnyǐng
27. Ảnh bán thân (nửa người): 半身像 bànshēn xiàng
28. Ảnh chụp nghiêng: 测面像 cè miàn xiàng
29. Ảnh toàn thân: 全身像 quánshēn xiàng
30. Ảnh cả gia đình: 全家福 quánjiāfú
31. Chụp ảnh khỏa thân: 裸体照 luǒtǐ zhào
32. Chụp ảnh khiêu dâm: 色情照 sèqíng zhào
 
Buồng tối: 暗房 ànfáng
1. Buồng tối làm ảnh: 照相加工暗室 zhàoxiàng jiāgōng àn shì
2. Kính bông sương: 毛玻璃 máobōlí
3. Bóng đèn ruby (đỏ thẫm): 深红灯泡 shēn hóng dēng pào
4. Âm bản: 低片 dī piàn
5. Bảng cảm quang: 感光版 gǎnguāng bǎn
6. Giấy cảm quang: 感光纸 gǎnguāng zhǐ
7. Tấm hiện ảnh: 显影平版 xiǎnyǐng píngbǎn
8. Nền kính: 玻璃底片 bōlí dǐpiàn
9. Thuốc nhũ cảm quang: 感光乳剂 gǎnguāng rǔjì
10. Thuốc hiện hình: 显影剂 xiǎnyǐng jì
11. Thuốc định hình: 定影剂 dìngyǐng jì
12. Đĩa định hình: 定影盘 dìngyǐng pán
13. Đĩa hiện hình: 显影盘 xiǎnyǐng pán
14. Rửa phim: 冲洗胶卷 chōngxǐ jiāojuǎn
15. Giấy ảnh bóng láng: 打光相纸 dǎ guāng xiàng zhǐ
16. Giấy ảnh bóng láng vừa: 半光相纸 bàn guāng xiàng zhǐ
17. Giấy ảnh không bóng láng: 无光相纸 wú guāng xiàng zhǐ
18. Ảnh sáu phân (4×6): 六寸照片 liù cùn zhàopiàn
19. Ảnh bốn phân (3×4): 四寸照片 sì cùn zhàopiàn
20. Ảnh chứng minh thư: 身份证照片 shēnfèn zhèng zhàopiàn
21. Máy in ảnh: 印相机 yìn xiàng jī
22. Máy in chụp: 影印机 yǐngyìn jī
23. Máy phóng đại: 放大机 fàngdà jī
24. Chân máy phóng đại: 放大机支架 fàngdà jī zhījià
25. Máy làm bóng (đánh bóng): 上光机 shàng guāng jī
26. Tấm gỗ (kính) để đánh bóng: 上关板 shàng guān bǎn
27. Thùng sấy: 烘箱 hōngxiāng
28. Máy sấy khô: 烘干机 hōng gān jī
29. Giá để hong phim: 晾片架 liàng piàn jià
30. Thu nhỏ: 缩小 suōxiǎo
31. Lồng hình: 叠印 dié yìn
32. Sửa ảnh: 修整相片 xiūzhěng xiàngpiàn
33. Giấy bromua: 溴化银纸 xiù huà yín zhǐ
34. Dao cắt giấy: 切纸刀 qiē zhǐ dāo
35. Lời thuyết minh tấm ảnh: 照片说明 zhàopiàn shuōmíng
36. Khung kính: 镜框 jìngkuāng
37. Album ảnh: 照相集 zhàoxiàng jí
38. Ghép ảnh: 照相拼接 zhào xiàng pīnjiē
39. Tin ảnh: 摄影新闻 Shèyǐng xīnwén
40. Thợ chụp ảnh: 摄影师 shèyǐng shī
 

Địa chỉ: Số 12, ngõ93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy Hà Nội

Emailtiengtrunganhduong@gmail.com

Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương