Giới thiệu về tranh thủy mặc Trung Quốc
1. Sơ lược về tranh thủy mặc Trung Quốc
Tranh thủy mặc là một loại tranh khởi nguồn từ Trung Quốc, sở dĩ được gọi là thủy mặc vì tranh chủ yếu được vẽ nên bởi sự hòa trộn giữa nước và mực, 水 (thủy) là nước, 墨 (mặc) là mực, vì thế nên màu sắc chủ đạo của tranh thủy mặc là đen và trắng, chủ yếu là dùng mực mài ra pha với nước rồi vẽ lên giấy. Tranh thủy mặc là một hình thức hội họa, được coi là thể loại hội họa truyền thống của Trung Quốc và cũng là đại diện cho quốc họa của Trung Quốc.
2. Phân loại tranh thủy mặc
• Dựa theo đề tài tranh thủy mặc được phân thành
+ 山水: /shān shuǐ/ : núi non, non nước
+ 人物: /rén wù/: người và vật
+ 走兽: /zǒu shòu/: muông thú
+ 花鸟: /huā niǎo/: hoa lá, chim muông
+ 风俗: /fēng sú/: phong tục
+ 宗教: /zōng jiào/: tôn giáo
• Dựa vào hình thức có thể phân thành
+轴: /zhóu/: ống, trục
+扇面: /shàn miàn/: mặt quạt
+手卷: /shǒu juàn/: sổ tay
+册页: /cè yè/: tờ tranh
+镜心: /jìng xīn/: tâm kính
• Dựa vào kĩ thuật có thể phân thành
+ 具象画: /jù xiàng huà/: vẽ phác
+ 写意画: /xiě yì huà/: vẽ chấm phá, truyền thần
+工笔画:/gōng bǐ huà/: lối vẽ tỉ mỉ
+ 泼墨画: /pō mò huà/: lối vẽ vẩy mực
3. Các dụng cụ làm tranh thủy mặc
Những công cụ chính để thực hiện một tác phẩm tranh thủy mặc bao gồm
+ 笔:/ bǐ/: bút
+墨:/ mò/: mực
+纸:/ zhǐ/: giấy
+砚:/ yàn/: nghiên mực
4. Từ vựng tiếng Trung về tranh thủy mặc
- 水墨画:/shuǐ mò huà/ : tranh thủy mặc
- 国画:/guó huà/ : quốc họa
- 绘画:/huì huà/ : hội họa
- 宣纸:/xuān zhǐ/ : giấy Tuyên Thành
- 书法:/shū fǎ/ : thư pháp
- 毛笔:/máo bǐ /: bút lông
- 画家:/huà jiā/ : họa sĩ
- 浓:/nóng/ : đậm
- 淡:/dàn/ : nhạt
- 绘画工具:/huì huà gōng jù/ : công cụ vẽ
- 砚:/yàn/ : nghiên mực
- 笔架:/bǐ jià/: giá để bút
- 笔洗:/bǐ xǐ/ : đồ rửa bút
- 笔筒:/bǐ tǒng/ : ống đựng bút
- 画法:/huà fǎ/ : cách vẽ
5. Các tác giả, tác phẩm nổi tiếng tranh thủy Trung Quốc