Phát biểu ý kiến cá nhân, biểu đạt quan điểm cá nhân là những kỹ năng không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày, trong cuộc sống cũng như trong công việc. Bạn đã biết bày tỏ ý kiến cá nhân bằng tiếng Trung chưa. Hãy trang bị cho mình những câu khẩu ngữ giao tiếp để tự tin trong mọi tình huống nhé.
Cùng học tiếng trung quốc với những câu giao tiếp phát biểu ý kiến cá nhân cơ bản nhất sau đây:
1.yī wǒ kàn lái。。。。。。
依 我 看 来。。。。。。
In my opinion…
Theo quan điểm của tôi...
2.wǒ rèn wéi。。。。。。
我 认 为。。。。。。
I think…
Tôi nghĩ
3.jiù wǒ gè rén ér yán,。。。。。。
就 我 个 人 而 言,。。。。。。
Personally speaking,...
Cá nhân tôi mà nói...
4.wǒ tóng yì nín shuō de,dàn shì。。。。。。
我 同 意 您 说 的, 但 是。。。。。。
I agree with what you say,but…
Tôi đồng ý với những gì bạn nói, nhưng...
5.wǒ kǒng pà bù néng tóng yì nín de guān diǎn,wǒ rèn wéi。。。。。。
我 恐 怕 不 能 同 意 您 的 观 点, 我 认 为。。。。。。
I'm afraid I can't agree with you.I think…
Tôi sợ rằng không thể đồng ý với quan điểm của bạn, tôi nghĩ...
Bạn đang băn khoăn và thắc mắc học tiếng trung ở đâu để có chất lượng học tập tốt nhất, giúp bạn làm chủ tiếng trung trong thời gian ngắn nhất. Trung tâm tiếng trung với thời gian đào tạo tiếng trung lâu năm đồng hành cùng rất nhiều học viên đã giúp các bạn tự tin giao tiếp trôi chảy sẽ giúp các bạn điều đó một cách dễ dàng.
Tiếng Trung Ánh Dương cung cấp cho các bạn thêm 64 mẫu câu biểu đạt quan điểm cá nhân, các bạn hãy học, nắm vững để sử dụng thành thạo nhé. Chúc các bạn thành công.
1. 我认为……
wǒ rènwéi……
Tôi cho rằng
2. 我个人认为……
wǒ gèrén rènwéi……
Cá nhân tôi cho rằng
3. 我的观点是……
wǒ de guāndiǎn shì……
Quan điểm của tôi là
4. 我觉得
wǒ juédé
Tôi cảm thấy
5. 我建议
wǒ jiànyì
Tôi kiến nghị
6. 我的意见是……
wǒ de yìjiàn shì……
Ý kiến của tôi là
7. 至于我,我……
zhìyú wǒ, wǒ……
Về phần tôi, tôi…..
8. 我相信……
wǒ xiāngxìn……
Tôi tin rằng
9. 如果你问我……
rúguǒ nǐ wèn wǒ……
Nếu bạn hỏi tôi….
10. 我会这样说……
wǒ huì zhèyàng shuō……
Tôi sẽ nói thế này…
11. 我想指出的是……
wǒ xiǎng zhǐchū de shì……
Điều tôi muốn chỉ ra là….
12. 站在自己的立场上说……
zhàn zài zìjǐ de lìchǎng shàng shuō……
Đứng trên lập trường của mình mà nói….
13. … 就我而言,……
… jiù wǒ ér yán,……
Đối với tôi mà nói…
14. 根据我的经验……
gēnjù wǒ de jīngyàn……
Theo kinh nghiệm của tôi
15. 但关于……方面呢?
dàn guānyú……fāngmiàn ne?
Nhưng về phương diện….. Thì sao?
16. 你与我的看法一致吗?
Nǐ yǔ wǒ de kànfǎ yīzhì ma?
Quan điểm của bạn và tôi có thống nhất không?
17. 我想知道你对…… 问题怎么看
Wǒ xiǎng zhīdào nǐ duì…… wèntí zěnme kàn
Tôi muốn biết quan điểm của bạn về vấn đề…..
18. … 我刚才说的是……
… wǒ gāngcái shuō de shì……
Vừa rồi bạn nói về….
19. … 我的意思是说……
… wǒ de yìsi shì shuō……
Ý kiến của tôi là….
20. 让我重复我刚才所说的。
ràng wǒ chóngfù wǒ gāngcái suǒ shuō de.
Để tôi nói lại ý kiến vừa nãy
21. 让我重申刚才所说的。
Ràng wǒ chóngshēn gāngcái suǒ shuō de.
Để tôi nhắc lại ý kiến vừa rồi
22. 我认为这话是很有道理的
Wǒ rènwéi zhè huà shì hěn yǒu dàolǐ de
Tôi cho rằng ý kiến này rất có lý
23. 我也有同感
wǒ yěyǒu tónggǎn
Tôi cũng đồng ý vậy
24. 我大致同意您的意见,但是
wǒ dàzhì tóngyì nín de yìjiàn, dànshì
Tôi cơ bản là đồng ý với ý kiến của bạn, nhưng….
25. 当然。
dāngrán.
Đương nhiên rồi
26. 是的。
Shì de.
Đúng vậy
27. 对。
Duì.
Đúng
28. 是那样。
Shì nàyàng.
Là như vậy
29. 我也这样认为。
Wǒ yě zhèyàng rènwéi.
Tôi cũng đồng ý như thế
30. 我完全赞同。
Wǒ wánquán zàntóng.
Tôi hoàn toàn tán đồng
31. 我完全同意你所说的。
Wǒ wánquán tóngyì nǐ suǒ shuō de.
Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn
32. 显然你是对的。
Xiǎnrán nǐ shì duì de.
Rõ ràng bạn nói đúng
33. 这个看法不错。
Zhège kànfǎ bùcuò.
Quan điểm này không tồi
34. 我绝对赞成你。
Wǒ juéduì zànchéng nǐ.
Tôi tuyệt đối đồng ý với bạn
35. 我就是那样认为的。
Wǒ jiùshì nàyàng rènwéi de.
Tôi cho rằng là như vậy
36. 我也持同样的想法。
Wǒ yě chí tóngyàng de xiǎngfǎ.
Tôi cũng giữ quan điểm như vậy
37. 就我个人而言,我赞同第二个观点。
Jiù wǒ gèrén ér yán, wǒ zàntóng dì èr gè guāndiǎn.
Đối với cá nhân tôi mà nói, tôi tán đồng quan điểm thứ 2
38. 就我个人而言,我完全支持这项政策。
Jiù wǒ gèrén ér yán, wǒ wánquán zhīchí zhè xiàng zhèngcè.
Đối với cá nhân tôi mà nói, tôi hoàn toàn ủng hộ chính sách này
39. 我不同意这种看法
Wǒ bùtóngyì zhè zhǒng kàn fǎ
Tôi không đồng ý với quan điểm này
40. 这种看法是片面的
zhè zhǒng kànfǎ shì piànmiàn de
Quan điểm này là phiến diện
41. 我不这么认为
wǒ bù zhème rènwéi
Tôi không cho là như vậy
42. 我有不同的看法
wǒ yǒu bùtóng de kànfǎ
Tôi có quan điểm khác
43. 相反,我认为……。
xiāngfǎn, wǒ rènwéi…….
Ngược lại, tôi cho rằng
44. … 然而……
… Rán'ér……
nhưng mà
45. 恐怕我是持反对意见的。
kǒngpà wǒ shì chí fǎnduì yìjiàn de.
E rằng tôi vẫn giữ ý kiến phản đối
46. 我不那样认为。
Wǒ bù nàyàng rènwéi.
Tôi không cho là như vậy
47. … 我认为……不是那样的。
… Wǒ rènwéi……bùshì nàyàng de.
Tôi cho rằng……không phải là như thế
48. … 另一方面……
… Lìng yī fāngmiàn……
Về phương diện khác…..
49. 相反的。
xiāngfǎn de.
Ngược lại
50. 那不(完全)正确。
Nà bù (wánquán) zhèngquè.
Điều đó không hoàn toàn chính xác
51. 我不可能同意你。
Wǒ bù kěnéng tóngyì nǐ.
Tôi không thể đồng ý với bạn
52. … 我不喜欢反对你,但……
… Wǒ bù xǐhuān fǎnduì nǐ, dàn……
Tôi không thích phản đối bạn, nhưng….
53. 好吧,但难道你不觉得……
hǎo ba, dàn nándào nǐ bù juédé……
Được thôi, nhưng lẽ nào bạn không cảm thấy…..
54. 但那是不一样的。
dàn nà shì bù yīyàng de.
Nhưng điều đó là không như vậy
55. …你觉得怎么样?
…Nǐ juédé zěnme yàng?
Bạn cảm thấy thế nào?
56. 你同意吗?(你是不是同意?)
Nǐ tóngyì ma?(Nǐ shì bùshì tóngyì?)
Bạn có đồng ý không?
57. 就这件事你的看法呢?
Jiù zhè jiàn shì nǐ de kànfǎ ne?
Quan điểm của bạn về việc này?
58. 你怎么看它?
Nǐ zěnme kàn tā?
Bạn thấy nó thế nào?
59. 让我们听听你的意见!
Ràng wǒmen tīng tīng nǐ de yìjiàn!
Để chúng tôi nghe thử ý kiến của bạn!
60. 你认为……吗?
Nǐ rènwéi……ma?
bạn có cho rằng……. Không?
61. 然后我们取得一致。
Ránhòu wǒmen qǔdé yīzhì.
Sau đó chúng tôi đi tới thống nhất
62. 我们基本上有共识。
Wǒmen jīběn shàng yǒu gòngshi.
Chúng tôi về cơ bản là thống nhất quan điểm
63. 我想我们有相同点和不同点。
Wǒ xiǎng wǒmen yǒu xiāngtóng diǎn hé bùtóng diǎn.
Tôi nghĩ chúng ta có quan điểm giống nhau và khác nhau
64. 我知道我们意见有分歧。
Wǒ zhīdào wǒmen yìjiàn yǒu fèn qí.
Tôi biết ý kiến của chúng ta là bất đồng