CHÀO BUỔI SÁNG!
A: 早上好!
zǎoshang hǎo!
Chào buổi sáng!
B: 早上好!你好吗?
zǎoshang hǎo! nǐ hǎo ma?
Chào buổi sáng! Bạn có khỏe không?
A: 我很好,你呢?
wǒ hěn hǎo, nǐ ne?
Tôi khỏe. Còn bạn?
B: 我也很好。谢谢。
wǒ yě hěn hǎo. xièxie.
Tôi cũng khỏe. Cảm ơn.
TỪ VỰNG BÀI KHÓA
:
1.早上 zǎoshang: Buổi sáng
2.好 hǎo: Tốt, khỏe
3.你 nǐ : Bạn
4.我 wǒ : Tôi
5.很 hěn : Rất
6.也 yě : Cũng
7.谢谢 xièxie: Cảm ơn
TỪ VỰNG BỔ SUNG:
1. 你好 nǐhǎo : Xin chào
2.下午好 xiàwǔ hǎo: Chào buổi chiều
3.晚上好 wǎnshang hǎo: Chào buổi tối
4.他 tā : Anh ấy
5.她 tā : Cô ấy
6.他们 tāmen : Họ
7.我们 wǒmen : Chúng tôi
8.怎么样 zěnmeyàng : Như thế nào