TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG NGỦ TRONG TIẾNG TRUNG CƠ BẢN
II. Đồ ngủ: 寝具 qǐnjù
1. Giường: 床 chuáng
2. Cái nôi: 婴儿摇床 yīng'ér yáo chuáng
3. Giường ngủ của trẻ con: 童床 tóng chuáng
4. Giường cũi: 轻便床 qīngbiàn chuáng
5. Giường hành quân (dã chiến): 行军床 xíngjūnchuáng
6. Võng: 吊床 diàochuáng
7. Giường cơ động: 活动床 huódòng chuáng
8. Giường nước: 睡床 shuì chuáng
9. Giường bằng đồng: 铜床 tóng chuáng
10. Giường lò xo: 钢丝床 gāngsī chuáng
11. Giường sô pha: 沙发床 shāfā chuáng
12. Giường tầng: 双层床 shuāng céng chuáng
13. Giường gấp có bánh lăn: 滚移式折叠床 gǔn yí shì zhédié chuáng
14. Giường gấp: 折叠床 zhédié chuáng
15. Giường mở rộng: 加阔床 jiā kuò chuáng
16. Giường cá nhân: 单人床 dān rén chuáng
17. Giường đôi: 双人床 shuāngrén chuáng
18. Giường tròn: 圆床 yuán chuáng
19. Giá để giường: 床架 chuáng jià
20. Tấm ván đầu giường: 床头板 chuáng tóu bǎn
21. Đèn giường: 床头灯 chuáng tóu dēng
22. Mạn giường: 床沿 chuángyán
23. Ván giường: 床板 chuángbǎn
24. Đệm giường: 床垫 chuáng diàn
25. Giát giường bằng thừng cọ căng trong khung gỗ: 棕绷 zōng bēng
26. Giát giường bằng mây: 藤绷 téng bēng
27. Đệm lò xo: 钢丝垫 gāngsī diàn
28. Đệm gấp: 可折垫 kě zhé diàn
29. Đệm điện: 电热垫 diànrè diàn
30. Bao đệm: 垫套 diàn tào
31. Thảm điện: 电热毯 diànrè tǎn
32. Thảm len: 毛毯 máotǎn
33. Thảm bông: 棉毯 mián tǎn
34. Chăn bông: 棉被 mián bèi
35. Chiếc gối: 枕头 zhěntou
36. Gối bằng xốp: 海绵枕 hǎimián zhěn
37. Gối bông: 棉枕 mián zhěn
38. Ruột gối: 枕心 zhěn xīn
39. Áo gối: 枕套 zhěntào
40. Khăn gối: 枕巾 zhěnjīn
41. Chiếu gối: 枕席 zhěnxí
42. Chiếu cói: 草席 cǎo xí
43. Chiếu trúc: 竹席 zhú xí
44. Chiếu cọ: 棕席 zōng xí
45. Ráp trải giường: 床单 chuángdān
46. Khăn phủ giường: 床罩 chuángzhào
47. Mùng: 蚊帐 wénzhàng
48. Thảm trải nền nhà: 地毯 dìtǎn
49. Thảm len trải nền: 羊毛地毯 yángmáo dìtǎn
50. Thảm trải bậu cửa: 门毯 mén tǎn
51. Thảm treo: 挂毯 guàtǎn
52. Bách họa, tranh vẽ trên tường: 壁画 bìhuà
53. Đèn tường: 壁灯 bìdēng
54. Trang trí tường: 墙饰 qiáng shì
55. Giấy dán tường: 墙纸 qiángzhǐ
56. Vải dán tường: 墙布 qiáng bù
57. Rèm cửa: 窗帘 chuānglián
58. Hoa văn trang trí trên song cửa sổ: 窗花 chuānghuā
59. Rèm cửa sổ (loại lớn): 窗幔 chuāngmàn
60. Màn cửa: 门帘 ménlián
61. Rèm the chống muỗi: 纱帘 shā lián
62. Rèm trúc: 竹帘 zhú lián
63. Rèm lá gió: 百叶窗帘 bǎiyè chuānglián
64. Bức bình phong: 屏风 píngfēng
65. Đèn treo: 指形吊灯 zhǐ xíng diàodēng
66. Sàn nhà bằng ván ghép mộng: 企口地板 qǐ kǒu dìbǎn
Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Email: tiengtrunganhduong@gmail.com
Hotline: 097.5158.419 ( Cô Thoan)