Từ vựng tiếng Trung chủ đề múa và các điệu nhảy

26/10/2016 17:00
TỪ VỰNG CÁC ĐIỆU NHẢY, MÚA TRONG TIẾNG TRUNG
 
1. Vũ ba lê: 芭蕾舞  Bālěiwǔ
2. Người thiết kế múa ba lê: 芭蕾舞设计者  bālěiwǔ shèjì zhě
3. Diễn viên múa ba lê: 芭蕾舞演员  bālěiwǔ yǎnyuán
4. Trang phục múa ba lê: 芭蕾舞衣  bālěiwǔ yī
5. Giày múa ba lê: 芭蕾舞鞋  bālěiwǔ xié
6. Múa dân tộc: 民间舞  mínjiān wǔ
7. Điệu múa xã giao: 交际舞  jiāojìwǔ
8. Múa đơn: 独舞  dúwǔ
9. Múa đôi: 双人舞  shuāngrénwǔ
10. Ương ca: 秧歌  yānggē
11. Đôi ương ca: 秧歌队  yānggē duì
12. Điệu rock: 摇滚舞  yáogǔn wǔ
13. Điệu soul: 特巴舞  tè bā wǔ
14. Điệu waltz (khiêu vũ): 华尔兹舞  huá'ěrzī wǔ
15. Điệu rumba (khiêu vũ): 伦巴舞  lúnbā wǔ
16. Điệu samba (khiêu vũ): 桑巴舞  sāng bā wǔ
17. Điệu tango: 探戈舞  tàngēwǔ
18. Điệu foxtrot: 狐步舞(四步)  hú bù wǔ (sì bù)
19. Điệu polka: 波尔卡舞  bō'ěrkǎ wǔ
20. Điệu chacha: 恰恰舞  qiàqià wǔ
21. Điệu conga: 康茄舞  kāng jiā wǔ
22. Trống đệm cho điệu múa conga: 康茄舞伴鼓  kāng jiā wǔbàn gǔ
23. Điệu mambo: 曼博舞  màn bó wǔ
24. Điệu limbo: 林波舞  lín bō wǔ
25. Điệu múa theo 3 chữ vuông: 方形舞  fāngxíng wǔ
26. Điệu agogo: 阿戈戈  ā gē gē
27. Điệu soul: 灵歌舞  líng gē wǔ
28. Điệu múa hustle: 哈斯尔舞  hā sī ěr wǔ
29. Điệu disco: 迪斯科  dísīkē
30. Người mê disco: 迪斯科舞迷  dísīkē wǔmí
31. Điệu múa vặn vẹo: 扭摆舞  niǔbǎi wǔ
32. Điệu múa bossa nova: 波萨诺伐舞  bō sà nuò fá wǔ
33. Điệu múa calypso: 卡里普索舞  kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ
34. Vũ hội hóa trang: 化装舞会  huàzhuāng wǔhuì
35. Vũ hội từ thiện: 慈善舞会  císhàn wǔhuì
36. Điệu cheek (điệu múa mặt kề mặt): 贴面舞  tiē miàn wǔ
37. Điệu múa đèn tối: 黑灯舞  hēi dēng wǔ
38. Múa bhơ: 猴舞  hóu wǔ
39. Điệu múa ngựa: 马舞  mǎ wǔ
40. Điệu múa đồng quê: 四对方阵舞  sì duì fāng zhèn wǔ
41. Điệu charleston: 查尔斯顿舞  chá'ěrsī dùn wǔ
42. Điệu nhảy clacket: 踢挞舞  tī tà wǔ
43. Điệu múa hula: 草裙舞  cǎo qún wǔ
44. Váy cỏ: 草裙  cǎo qún
45. Điệu múa của thổ dân: 山地舞  shāndì wǔ
46. Chiến vũ: 战舞  zhàn wǔ
47. Điệu múa belly: 肚皮舞  dùpí wǔ
48. Thoát y vũ: 脱衣舞  tuōyī wǔ
49. Vũ nữ thoát y vũ: 脱衣舞女  tuōyī wǔnǚ
 
 
50. Điệu múa trống: 花鼓舞  huā gǔwǔ
51. Điệu múa đồng quê: 乡村舞  xiāngcūn wǔ
52. Điệu cancan: 坎坎舞  kǎn kǎn wǔ
53. Điệu cake walk: 阔步舞  kuòbù wǔ
54. Điệu boloro: 波莱罗舞  bō lái luō wǔ
55. Điệu stom(dậm chân): 顿足舞  dùn zú wǔ
56. Sàn nhảy: 舞池  wǔchí
57. Quả cầu thủy tinh màu: 彩色玻璃球  cǎisè bōlí qiú
58. Sân khấu quay: 旋转舞台  xuánzhuǎn wǔtái
59. Vũ nữ: 舞女  wǔnǚ
60. Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê: 舞男  wǔ nán
61. Người mê khiêu vũ: 舞迷  wǔmí
62. Không có bạn nhảy: 无舞伴者  wú wǔbàn zhě
63. Hộp đêm: 夜总会  yèzǒnghuì
64. Vé vào nhảy: 舞票  wǔ piào
65. Bước nhảy: 舞步  wǔbù
66. Bước nhảy đầu tiên (bước bắt đầu ): 起步  qǐbù
67. Bước tiến (về phía trước): 前进步  qián jìnbù
68. Bước lùi (về phía sau): 后退步  hòu tuìbù
69. Bước giao thoa: 交叉步  jiāochā bù
70. Bước nhanh: 快步  kuài bù
71. Bước chậm: 慢步  màn bù
72. Bước ngắn: 紧密步  jǐnmì bù
73. Bước zigzag: 曲折步  qūzhé bù
74. Quay nhanh: 快速旋转  kuàisù xuánzhuǎn
75. Uốn gối: 屈膝  qūxī
76. Tư thế batman: 巴特曼  bātè màn
77. Tư thế phát triển: 代弗洛佩  dài fú luò pèi
78. Tư thế lượn: 阿拉贝斯克  ālā bèisī kè
79. Tư thế múa (kiểu hạc đứng): 鹤立舞姿  hè lì wǔzī
80. Quay gót: 足跟转  zú gēn zhuǎn
81. Quay 1/4: 四分之一转  sì fēn zhī yī zhuàn
82. Quay quanh trụ: 轴转  zhóu zhuàn
83. Ngồi xoạc chân (dạng hai chân ): 劈叉  pīchā
84. Bước nhảy ngắn: 小跳  xiǎo tiào
85. Điệu fouette: 弗韦泰  fú wéi tài
86. Đội múa minh họa: 伴舞队  bànwǔ duì
87. Múa ba người: 三人舞  sān rén wǔ
88. Múa hiện đại: 现代舞  xiàndài wǔ
89. Bạn nhảy: 舞伴  wǔbàn
90. Nhạc nhảy (múa): 舞曲  wǔqǔ
91. Thầy dạy múa: 舞蹈教师  wǔdǎo jiàoshī
92. Nghệ thuật múa: 舞蹈艺术  wǔdǎo yìshù
93. Biên đạo múa: 舞蹈编导  wǔdǎo biāndǎo
94. Môn múa: 舞蹈学  Wǔdǎo xué
 

Địa chỉ: Số 20, ngõ 199/1 Hồ Tùng Mậu, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội Hà Nội

Emailtiengtrunganhduong@gmail.com

Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương