财产 cái chǎn property; assets: Tài sản
1、保险会使你的财产得到保障。
báo xiǎn huì shǐ nǐ de cái chǎn dé dào bǎo zhàng 。
Insurance will safeguard your property.
Bảo hiểm sẽ giúp cho tài sản của bạn được bảo đảm
2、她放弃了所有的财产。
tā fàng qì le suó yǒu de cái chǎn 。
She gave away all her riches.
Cô ta vứt bỏ toàn bộ tài sản
Để có những thông tin chi tiết về khóa hoc tiếng trung tại trung tâm tiếng trung của chúng tôi xin hãy liên lạc qua địa chỉ bên dưới sẽ hỗ trợ những thắc mắc của các bạn 24/7.
HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU UY TÍN TẠI HÀ NỘI?
*********
Gọi ngay để tham gia vào lớp học tiếng trung Ánh Dương!
☏ Hotline: 097.5158.419 ( gặp Cô Thoan)
091.234.9985
益Địa chỉ: Số 6 dãy B5 ngõ 221 Trần Quốc Hoàn Cầu Giấy