Học từ vựng HSK3 (2)

25/08/2015 17:00


Biểu tượng cảm xúc heart 其实 qí shí actually; in fact: Thực ra

1、我其实不想放弃我的工作。
wǒ qí shí bù xiǎng fàng qì wǒ de gōng zuò 。
I didn't really want to give up my job.
Thực ra tôi không muốn từ bỏ công việc

2、未来其实并不远。
wèi lái qí shí bìng bù yuǎn 。 
Future is not that far。
Tương lai thực sự rất gần

BÀI TẬP: ĐẶT CÂU VỚI TỪ 其实 qí shí

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương