Biểu tượng cảm xúc heart 其实 qí shí actually; in fact: Thực ra
1、我其实不想放弃我的工作。
wǒ qí shí bù xiǎng fàng qì wǒ de gōng zuò 。
I didn't really want to give up my job.
Thực ra tôi không muốn từ bỏ công việc
2、未来其实并不远。
wèi lái qí shí bìng bù yuǎn 。
Future is not that far。
Tương lai thực sự rất gần
BÀI TẬP: ĐẶT CÂU VỚI TỪ 其实 qí shí