
阿姨 ā yí auntie: Dì, cô
 
 1、谢谢阿姨!
xiè xiè ā yí!
Thank you auntie!
Cảm ơn Dì ạ!
 
 2、阿姨,我的球呢?
ā yí , wǒ de qiú ne ?
Auntie, where's my ball?
Cô ơi, bóng của cháu đâu?
 
安静 ān jìng quiet; peaceful;Yên tĩnh, yên bình
1、保持安静!
bǎo chí ān jìng!
Stay silent!
Duy trì yên tĩnh
 
 2、我们过着非常安静的生活。
wǒ men guò zhe fēi cháng ān jìng de shēng huó。
We lead a very quiet life.
Chúng tôi có cuộc sống vô cùng yên bình
 
             
                    



