Từ vựng về sắp đặt đồ đạc trong nhà

07/10/2016 17:00
 
HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ ĐẠC TRONG NHÀ
 
I. Sắp đặt đồ đạc trong nhà: 家具陈设  Jiājù chénshè
 
1. Bàn nhỏ: 小桌  xiǎo zhuō
2. Bàn vuông: 方桌  fāngzhuō
3. Bàn tròn: 圆桌  yuánzhuō
4. Bàn chữ nhật: 长方桌  cháng fāngzhuō
5. Bàn bầu dục: 腰型圆桌  yāo xíng yuánzhuō
6. Bàn tháo rời: 活板桌  huó bǎn zhuō
7. Bàn di động: 活动桌  huódòng zhuō
8. Bàn gấp: 折面桌  zhé miàn zhuō
9. Bàn mở rộng thu hẹp: 可伸缩桌  kě shēnsuō zhuō
10. Bàn một chân: 独脚桌  dú jiǎo zhuō
11. Bàn liền tường: 嵌强桌  qiàn qiáng zhuō
12. Bàn mạt chược: 麻将桌  májiàng zhuō
13. Bàn cờ: 棋卓  qí zhuō
14. Bàn để bể cá cảnh: 金鱼缸桌  jīn yúgāng zhuō
15. Bàn ăn quay tròn: 餐桌转盘  cānzhuō zhuànpán
16. Bàn thờ: 供桌  gòngzhuō
17. Khăn trải bàn: 桌布  zhuōbù
18. Mặt bàn: 桌面  zhuōmiàn
19. Bàn làm việc: 写字台  xiězìtái
20. Bàn trang điểm: 梳妆台  shūzhuāng tái
21. Bàn làm việc của thợ máy, thợ mộc: 工作台  gōngzuò tái
22. Khăn trải bàn: 台布  táibù
23. Đèn bàn: 台灯  táidēng
24. Bàn trà: 茶几  chájī
25. Bộ bàn: 套几  tào jī
26. Bàn trà có ngăn kéo: 有抽屉茶几  yǒu chōutì chájī
27. Ghế vuông, ghế đẩu: 方凳  fāng dèng
28. Ghế dài: 张凳  zhāng dèng
29. Ghế tròn, ghế đôn: 圆凳  yuán dèng
30. Ghế sứ: 瓷灯  cí dēng
31. Ghế đá: 石凳  shí dèng
32. Ghế bậc thang: 梯凳  tī dèng
33. Ghế mây (tre): 竹凳  zhú dèng
34. Ghế băng: 板条凳  bǎn tiáo dèng
35. Ghế xoay: 转动凳  zhuǎndòng dèng
36. Ghế có đệm để chân: 软垫搁脚凳  ruǎn diàn gē jiǎo dèng
37. Ghế trong phòng tắm: 浴室凳子  yùshì dèngzǐ
38. Ghế tựa: 椅子  yǐzi
39. Ghế có tay vịn: 扶手椅  fúshǒu yǐ
40. Ghế tựa dài: 长椅  cháng yǐ
41. Ghế xích đu, ghế chao: 摇椅  yáoyǐ
42. Ghế xoay: 转椅  zhuànyǐ
43. Ghế tựa lưng: 靠背椅  kàobèi yǐ
44. Ghế nằm: 躺椅  tǎngyǐ
45. Ghế ngủ, ghế bố: 睡椅  shuì yǐ
46. Ghế trẻ con: 小孩坐椅  xiǎohái zuò yǐ
47. Ghế mây: 藤椅  téng yǐ
48. Ghế mây hình chậu: 盆形滕椅  pén xíng téng yǐ
49. Ghế nhựa: 塑料椅  sùliào yǐ
50. Ghế có thể lộn ngược: 可翻动椅  kě fāndòng yǐ
51. Ghế gập: 折叠椅  zhédié yǐ
52. Xe lăn, xe đẩy: 轮椅  lúnyǐ
53. Ghế xoay có tay vịn: 扶手转椅  fúshǒu zhuànyǐ
54. Ghế cạnh (ghế xếp): 边椅  biān yǐ
55. Ghế thẳng không có tay vịn: 无靠手直椅  wú kàoshǒu zhí yǐ
56. Ghế bành: 太师椅  tàishīyǐ
57. Ghế ngồi trang điểm: 梳妆椅  shūzhuāng yǐ
58. Khăn trải ghế: 椅套  yǐ tào
59. Đệm ghế: 椅垫  yǐ diàn
60. Ghế sô pha: 沙发  shāfā
61. Sô pha hai khúc: 两节沙发  liǎng jié shāfā
62. Sô pha tam dụng (ba tác dụng): 三用沙发  sān yòng shāfā
63. Sô pha nằm ngồi: 坐卧两用沙发  zuò wò liǎng yòng shāfā
64. Sô pha góc xoay: 转角沙发  zhuǎnjiǎo shāfā
65. Khăn trải sô pha: 沙发套  shāfā tào
66. Gối dựa: 靠枕  kàozhěn
67. Tủ: 柜子  guìzi
68. Tủ quần áo: 衣柜  yīguì
69. Tủ đựng bát đĩa: 碗碟柜  wǎn dié guì
70. Tủ đầu giường: 床头柜  chuángtóuguì
71. Tủ thuốc: 药品柜  yàopǐn guì
72. Tủ đựng dụng cụ ăn uống: 餐具柜  cānjù guì
73. Tủ kính: 玻璃柜  bōlí guì
74. Tủ đựng bộ dàn (cassette): 音响柜  yīnxiǎng guì
75. Tủ đứng: 墙柜  qiáng guì
76. Tủ vuông: 方柜  fāng guì
77. Tủ âm tường: 壁橱  bìchú
78. Tủ đựng giấy tờ: 文件柜  wénjiàn guì
79. Tủ bày đồ cổ: 古玩柜  gǔwàn guì
80. Tủ sách: 书柜  shūguì
81. Tủ sách, quầy sách: 书橱  shūchú
82. Giá sách: 书架  shūjià
83. Va ly da: 皮箱  pí xiāng
84. Thùng bằng tre (hòm): 竹箱  zhú xiāng
85. Hòm gỗ long não: 樟木箱  zhāng mù xiāng
86. Thùng sắt (hòm sắt): 铁皮箱  tiěpí xiāng
87. Thùng hai đáy: 夹底箱  jiā dǐ xiāng
88. Va ly du lịch: 旅行箱  lǚxíng xiāng
89. Hộp trang điểm: 梳妆箱  shūzhuāng xiāng
90. Va ly hành lý có bánh: 轮式行李箱  lún shì xínglǐ xiāng
91. Két sắt: 保险箱  bǎoxiǎnxiāng
92. Nắp hòm: 箱套  xiāng tào
93. Giá để ô: 伞架  sǎn jià
94. Giá để giày: 鞋架  xié jià
95. Giá để mũ: 帽架  mào jià
96. Giá mắc áo: 衣架  yījià
97. Mắc treo áo: 衣钩  yī gōu
98. Túi đựng áo: 罩衣袋  zhào yīdài
99. Túi du lịch: 旅行袋  lǚxíng dài
100. Cặp đựng giấy tờ: 公文包  gōngwén bāo
 
Địa chỉSố 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Emailtiengtrunganhduong@gmail.com
Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)
| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương