Từ vựng tiếng Trung chủ đề bánh kẹo

31/07/2016 17:00
 
 
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BÁNH KẸO TRONG TIẾNG TRUNG
 
I. Kẹo: 糖果 Tángguǒ
 
1. Kẹo thập cẩm: 十锦糖果 shíjǐn tángguǒ
2. Kẹo dẹt: 扁形糖果 biǎnxíng tángguǒ
3. Kẹo cứng: 硬糖 yìng táng
4. Kẹo hoa quả: 水果硬糖 shuǐguǒ yìng táng
5. Kẹo mềm có nhân: 夹心软糖 jiāxīnruǎn táng
6. Kẹo dừa: 椰子糖 yēzi táng
7. Kẹo mềm nhân ( lòng trắng )trứng hạnh nhân: 杏仁蛋白软糖 xìngrén dànbái ruǎn táng
8. Kẹo sữa mềm: 乳脂软糖 rǔzhī ruǎn táng
9. Kẹo chanh: 柠檬水果糖 níngméng shuǐguǒ táng
10. Kẹo bơ sữa: 奶油夹心糖 nǎiyóu jiāxīn táng
11. Kẹo bơ mềm: 奶油软糖 nǎiyóu ruǎn táng
12. Kẹo bông: 棉花糖 miánhuā táng
13. Kẹo cao su: 口香糖 kǒuxiāngtáng
14. Kẹo lạc sôcôla: 可可花生糖 kěkě huāshēng táng
15. Kẹo xốp: 炒米糖 chǎomǐ táng
16. Kẹo lạc ( kẹo đậu phộng ): 花生糖 huāshēng táng
17. Kẹo có mùi rượu brandy: 白兰地酒味糖 báilándì jiǔ wèi táng
18. Kẹo sôcôla: 巧克力糖 qiǎokèlì táng
19. Kẹo sôcôla sữa: 巧克力奶糖 qiǎokèlì nǎi táng
20. Kẹo sôcôla viên: 巧克力粒糖 qiǎokèlì lì táng
21. Kẹo sôcôla mềm: 巧克力软糖 qiǎokèlì ruǎn táng
22. Kẹo mềm nhân sôcôla: 巧克力夹心软糖 qiǎokèlì jiāxīnruǎn táng
23. Kẹo sôcôla thỏi: 条形巧克力 tiáo xíng qiǎokèlì
24. Kẹo sôcôla hình trứng: 蛋形巧克力 dàn xíng qiǎokèlì
25. Kẹo sôcôla nhân rượu: 酒心巧克力 jiǔ xīn qiǎokèlì
26. Kẹo sôcôla đồng tiền vàng: 金币巧克力 jīnbì qiǎokèlì
27. Kẹo sôcôla hạt tròn: 园形巧克力粒糖 yuán xíng qiǎokèlì lì táng
28. Kẹo sôcôla nhân bơ sữa: 奶油夹心巧克力糖 nǎiyóu jiā xīn qiǎokèlì táng
 
II. Bánh ga tô: 糕饼 gāobǐng
1. Bánh bích quy: 饼干 bǐnggān
2. Bánh quy ngọt: 甜饼干 tián bǐnggān
3. Bánh quy thập cẩm: 什锦饼干 shíjǐn bǐnggān
4. Bánh quy giòn: 脆饼干 cuì bǐnggān
5. Bánh quy mỏng: 薄脆饼干 báocuì bǐnggān
6. Bánh quế, bánh thánh: 华夫饼干 huá fū bǐnggān
7. Bánh quy mùi rượu: 酒香饼干 jiǔ xiāng bǐnggān
8. Bánh quy kẹp bơ: 奶油夹心饼干 nǎiyóu jiā xīn bǐnggān
9. Bánh quy cream: 奶油梳打饼干 nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
10. Bánh quy sôcôla: 巧克力饼干 qiǎokèlì bǐng gān
11. Bánh quy ngọt: 曲奇饼 qū qí bǐng
12. Bánh quy nước gừng brandy: 白兰地姜汁饼干 báilándì jiāng zhī bǐng gān
13. Bánh mì: 面包 miànbāo
14. Bánh mì bơ: 奶油面包 nǎiyóu miànbāo
15. Bánh mì tròn nhỏ: 小圆面包 xiǎo yuán miànbāo
16. Bánh mì trắng: 白面包 bái miànbāo
17. Bánh mì đen: 黑面包 hēi miànbāo
18. Bánh sừng bò: 羊角面包 yángjiǎo miànbāo
19. Bánh mì kẹp xúc xích nóng: 红肠面包 hóng cháng miànbāo
20. Bánh mì batoong: 短棍面包 duǎn gùn miànbāo
21. Bánh mì kiểu pháp: 法式小面包 fàshì xiǎo miànbāo
22. Bánh mì lên men tự nhiên: 自然发酵面包 zìrán fāxiào miànbāo
23. Ổ bánh mì: 面包卷 miànbāo juàn
24. Ổ bánh mì pho mát: 奶酪面包卷 nǎilào miànbāo juàn
25. Ổ bánh mì cà phê: 咖啡面包卷 kāfēi miànbāo juàn
26. Ổ bánh mì dài: 棒状面包卷 bàngzhuàng miànbāo juàn
27. Bánh ga tô: 蛋糕 dàngāo
28. Bánh ga tô tầng: 夹层蛋糕 jiācéng dàngāo
29. Bánh ga tô nhân hạt dẻ: 栗子蛋糕 lìzǐ dàngāo
30. Bánh ga tô kem: 冰淇淋蛋糕 bīngqílín dàngāo
31. Bánh ga tô hạnh nhân: 果仁蛋糕 guǒ rén dàngāo
32. Bánh ga tô nhân hoa quả: 水果蛋糕 shuǐguǒ dàngāo
33. Bánh ga tô hình cây: 树形蛋糕 shù xíng dàngāo
34. Bánh ga tô béo ngọt: 马德拉蛋糕 mǎ dé lā dàngāo
35. Bánh tráng: 薄饼 báobǐng
36. Bánh rán: 煎饼 jiānbing
37. Bánh gừng: 姜饼 jiāng bǐng
38. Bánh ga tô bạc hà: 薄荷糕 bòhé gāo
39. Bánh ga tô sơn tra: 山楂糕 shānzhā gāo
40. Bánh ga tô cà phê: 咖啡糕 kāfēi gāo
41. Bánh nướng mặn không nhân: 烙饼 làobǐng
42. Bánh quế: 花夫饼 huā fū bǐng
43. Bánh mì khô: 面包干 miànbāo gān
44. Bánh xốp: 炮夫 pào fū
45. Bánh xốp bơ: 奶油炮夫 nǎiyóu pào fū
46. Bánh xốp sôcôla: 巧克力酥 qiǎokèlì sū
47. Bánh xốp sôcôla bơ: 巧克力奶油酥 qiǎokèlì nǎiyóu sū
48. Bánh có nhân: 馅儿并 xiàn er bìng
49. Bánh nhân thịt: 肉饼 ròu bǐng
50. Bánh trung thu: 月饼 yuèbǐng
51. Cây xúc xích: 香肠肉卷 xiāngcháng ròu juàn
52. Bánh kẹp thịt ( hot dog ): 热狗 règǒu
53. Bánh hamburger: 牛肉饼 niúròu bǐng
54. Bánh cam vòng: 炸面卷 zhá miàn juǎn
55. Bánh cuộn bơ: 奶油卷 nǎiyóu juǎn
 
Địa chỉSố 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Emailtiengtrunganhduong@gmail.com
Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)
| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương