Từ vựng tiếng Trung chủ đề cửa hàng bách hóa (phần 3)

14/07/2016 17:00

 

TỪ VỰNG CÁC ĐỒ VẬT TRONG CỬA HÀNG BÁCH HÓA TIẾNG TRUNG
 
201. Bàn chải (giặt, đánh giày): 板刷 bǎnshuā
202. Ván vò quần áo: 搓衣板 cuō yī bǎn
203. Bột giặt (xà phòng bột): 洗衣粉 xǐyī fěn
204. Xà phòng miếng: 皂片 zào piàn
205. Khăn lau: 擦布 cā bù
206. Giẻ lau: 抹布 mābù
207. Giẻ lau bụi: 擦尘布 cā chén bù
208. Giẻ rửa bát: 洗碟布 xǐ dié bù
209. Chậu rửa bát: 洗碟盆 xǐ dié pén
210. Thùng đựng nước: 水桶 shuǐtǒng
211. Khăn ăn: 餐巾 cānjīn
212. Giấy ăn: 餐巾纸 cānjīnzhǐ
213. Giấy ăn ướt: 湿餐巾纸 shī cānjīnzhǐ
214. Cái kẹp tóc: 发夹 fǎ jiā
215. Dầu chải tóc: 发油 fǎ yóu
216. Lưới búi tóc: 发网 fǎ wǎng
217. Máy sấy tóc: 电吹风 diàn chuīfēng
218. Chậu rửa mặt: 脸盆 liǎn pén
219. Thuốc tẩy vết bẩn: 去污器 qù wū qì
220. Khăn tay bằng giấy: 手帕纸 shǒu pà zhǐ
221. Thuốc tẩy rửa: 清洁剂 qīngjié jì
222. Bột tẩy vết bẩn: 去污粉 qù wū fěn
223. Bột tẩy trắng: 漂白粉 piǎobáifěn
224. Mỹ phẩm: 化妆品 huàzhuāngpǐn
225. Hộp mỹ phẩm có gương soi: 化妆用品小镜匣 huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá
226. Nước hoa: 香水 xiāngshuǐ
227. Cái bơm xịt nước hoa: 香水喷射器 xiāngshuǐ pēnshè qì
228. Phấn thoa mặt: 香粉 xiāng fěn
229. Miếng xốp thoa phấn: 粉扑 fěnpū
230. Hộp phấn: 香粉盒 xiāng fěn hé
231. Kem dưỡng da: 美容洁肤膏 měiróng jié fū gāo
232. Kem thoa mặt: 雪花膏 xuěhuāgāo
233. Son môi: 口红 kǒuhóng
234. Kem thoa mí mắt: 眼睑膏 yǎnjiǎn gāo
235. Bút kẻ mắt: 眼线笔 yǎnxiàn bǐ
236. Kem kẻ mắt: 眼线膏 yǎnxiàn gāo
237. Bút kẻ lông mày: 煤笔 méi bǐ
238. Mascara: 睫毛膏 jiémáo gāo
239. Sơn móng tay: 指甲油 zhǐjiǎ yóu
240. Phấn phủ: 洁肤霜 jié fū shuāng
241. Thuốc nhuộm tóc: 染发剂 rǎnfǎ jì
242. Dầu gội đầu: 洗发剂 xǐ fǎ jì
243. Dầu gội đầu: 洗发液 xǐ fǎ yè
244. Thuốc dưỡng tóc: 美发剂 měifǎ jì
245. Phấn rôm: 爽身粉 shuǎngshēn fěn
246. Nước hoa: 花露水 huālùshuǐ
247. Xà phòng: 肥皂 féizào
248. Xà phòng thơm: 香皂 xiāngzào
249. Xà phòng có chất thuốc: 药皂 yàozào
250. Xà phòng sát trùng: 卫生药皂 wèishēng yàozào
251. Đĩa đựng xà phòng: 肥皂盘 féizào pán
252. Áo tắm: 浴衣 yùyī
253. Áo tắm vải bông mềm: 毛巾浴衣 máojīn yùyī
254. Bồn tắm: 浴缸 yùgāng
255. Khăn tắm: 浴巾 yùjīn
256. Khăn mặt: 毛巾 máojīn
257. Tăm xỉa răng: 牙签 yáqiān
258. Ống đựng tăm: 牙签筒 yáqiān tǒng
259. Cốc để xúc miệng: 漱口杯 shù kǒu bēi
260. Bàn chải: 牙刷 yáshuā
261. Bột đánh răng: 牙粉 yáfěn
262. Kem đánh răng: 牙膏 yágāo
263. Gương: 镜子 jìngzi
264. Lược: 梳子 shūzi
265. Lược răng nhỏ: 细齿梳 xì chǐ shū
266. Bàn chải dùng phủi tóc: 发刷 fǎ shuā
267. Bàn chải đánh giày: 鞋刷 xié shuā
268. Áo bơi: 游泳衣 yóuyǒng yī
269. Quần bơi: 游泳裤 yóuyǒng kù
270. Mũ bơi: 游泳帽 yóuyǒng mào
271. Phao bơi: 救生圈 jiùshēngquān
272. Va ly: 箱子 xiāngzi
273. Va ly vải bạt: 帆布箱 fānbù xiāng
274. Va ly da: 皮箱 pí xiāng
275. Va ly da nhân tạo: 人造皮箱 rénzào pí xiāng
276. Va ly du lịch: 旅行箱 lǚxíng xiāng
277. Túi du lịch: 旅行手提包 lǚxíng shǒutí bāo
278. Cặp sách: 书包 shūbāo
279. Cặp sách bằng vải bạt: 帆布书包 fānbù shūbāo
280. Cặp da: 皮书包 pí shū bāo
281. Dao mở nắp hộp (đồ hộp): 开罐刀 kāi guàn dāo
282. Thuốc long não: 樟脑块 zhāngnǎo kuài
283. Viên long não: 樟脑丸 zhāngnǎowán
284. Đồ dùng bằng nhôm: 铝制器皿 lǚ zhì qìmǐn
285. Thắt lưng: 腰带 yāodài
286. Thắt lưng: 裤带 kù dài
287. Thắt lưng da (dây nịt da): 皮袋 pí dài
288. Khăn trải giường: 床单 chuángdān
289. Chăn chiên: 毛巾被 máojīnbèi
290. Vải phủ giường: 床罩 chuángzhào
291. Thảm: 毯子 tǎnzi
292. Túi đựng chăn nệm: 杯套 bēi tào
293. Chăn nhung lông vịt: 鸭绒被 yāróng bèi
294. Bình nước nóng cho vào trong chăn để sưởi ấm: 汤壶 tāng hú
295. Thảm lông cừu: 羊毛毯 yángmáotǎn
296. Tất lông cừu: 羊毛袜 yángmáo wà
297. Áo sơ mi len: 羊毛衫 yángmáo shān
298. Áo len cổ chui: 羊毛套衫 yáng máo tàoshān
299. Áo len không cổ không khuy: 羊毛开衫 yáng máo kāishān
300. Băng vệ sinh: 卫生带 wèishēng dài
301. Khăn vệ sinh: 卫生巾 wèishēng jīn
302. Giấy vệ sinh: 卫生纸 wèishēngzhǐ
303. Tông đơ (dao cạo): 剃刀 tìdāo
304. Dao cạo râu điện: 电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo
305. Bếp điện: 电炉 diànlú
306. Bàn là: 电熨斗 diàn yùndǒu
307. Thảm (đệm) điện: 电热毯 diànrè tǎn
308. Cái mền du lịch (dùng đắp khi đi tàu, xe…): 旅行毯 lǚxíng tǎn
309. Áo nhung: 羊绒衫 yángróng shān
310. Áo thể thao: 运动衫 yùndòng shān
311. Quần áo lót nữ: 女式内衣裤 nǚ shì nèiyī kù
312. Quần áo lót nam: 男式短衬裤 nán shì duǎn chènkù
313. Áo may ô, áo lót: 背心 bèixīn
314. Áo chẽn: 紧身胸衣 jǐnshēn xiōng yī
315. Cái nịt vú, yếm: 胸罩 xiōngzhào
316. Quần áo lót trẻ con: 儿童内衣 értóng nèiyī
317. Áo lót: 汗背心 hàn bèixīn
318. Áo may ô: 汗衫 hànshān
319. Áo thun t: 恤衫 xùshān
320. Quần lót nam: 衬裤 chènkù
321. Áo sơ mi: 衬衫 chènshān
322. Mũ nhung dệt: 针织绒线帽 zhēn zhī róngxiàn mào
323. Cúc áo, nút áo: 纽扣 niǔkòu
324. Khuyết (để cài nút áo): 扭襻 niǔ pàn
325. Ca-ra-vat: 领带 lǐngdài
326. Cái cài ca-ra-vat: 领带扣针 lǐngdài kòu zhēn
327. Phec mơ tuya (khóa kéo): 拉链 lāliàn
328. Cái tất: 袜子 wàzi
329. Tất ngắn: 短袜 duǎn wà
330. Tất dài: 长统袜 cháng tǒng wà
331. Tất ni lông: 尼龙袜 nílóng wà
332. Tất sợi tơ tằm: 丝袜 sīwà
333. Tất liền quần: 连裤袜 lián kù wà
334. Dây đeo (quần, váy): 背带 bēidài
335. Dây đeo tất: 吊袜带 diàowàdài
336. Cái kẹp dây đeo tất: 吊袜带夹子 diàowàdài jiázi
337. Khăn quàng cổ: 围巾 wéijīn
338. Khăn quàng cổ dài: 长围巾 cháng wéijīn
339. Rèm cửa: 门帘 ménlián
340. Chuông cửa: 门领 mén lǐng
341. Khóa cửa: 门锁 mén suǒ
342. Xích chống trộm: 门上的防盗链 Mén shàng de fángdào liàn
343. Thảm chùi giày: 门前的擦鞋垫 mén qián de cā xiédiàn
 
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG

Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Emailtiengtrunganhduong@gmail.com

Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương