Từ vựng tiếng Trung chủ đề cửa hàng bách hóa (phần 2)

11/07/2016 17:00

 

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CỬA HÀNG BÁCH HÓA:
 
101. Túi nhựa: 塑料袋 sùliào dài
102. Đồ gốm: 陶器 táoqì
103. Đồ sứ: 瓷器 cí qì
104. Dụng cụ ăn cơm (dùng bữa): 餐具 cānjù
105. Bộ đồ ăn bằng inox: 不锈钢餐具 bùxiùgāng cānjù
106. Đồ đựng thức ăn bằng sứ: 瓷餐具 cí cānjù
107. Cái làn đựng bộ đồ ăn: 餐具篮 cānjù lán
108. Giá phơi áo quần: 晾衣架 liàng yījià
109. Dây phơi áo quần: 晾衣绳 liàng yī shéng
110. Cái kẹp quần áo: 衣夹 yī jiā
111. Giá treo mũ, áo: 衣帽架 yī mào jià
112. Đồ dùng vệ sinh: 卫生用具 wèishēng yòngjù
113. Cái chổi: 扫帚 sàozhǒu
114. Chổi tre: 竹扫帚 zhú sàozhǒu
115. Chổi cán dài: 长柄扫帚 cháng bǐng sàozhǒu
116. Đồ lau sàn nhà: 拖把 tuōbǎ
117. Đồ lau sàn nhà cán dài: 长柄拖把 cháng bǐng tuōbǎ
118. Chổi phất trần: 鸡毛掸子 jīmáodǎnzi
119. Đồ che chống bụi: 防尘套 fáng chén tào
120. Thùng gỗ: 木桶 mù tǒng
121. Tủ lạnh: 冰箱 bīngxiāng
122. Đèn pin: 电筒 diàntǒng
123. Pin: 电池 diànchí
124. Pin khô: 干电池 gāndiànchí
125. Pin mặt trời: 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí
126. Pin nạp điện: 充电电池 chōngdiàn diànchí
127. Máy nạp điện cho pin: 电池充电器 diànchí chōngdiàn qì
128. Đèn bàn: 台灯 táidēng
129. Đèn treo: 吊灯 diàodēng
130. Đèn treo hình (cành) cây: 枝形吊灯 zhī xíng diàodēng
131. Đèn đổi màu: 变色灯 biànsè dēng
132. Đèn tường: 壁灯 bìdēng
133. Đèn đặt ở đầu giường: 床头灯 chuáng tóu dēng
134. Đèn có thể nâng cao hạ thấp: 升降灯 shēngjiàng dēng
135. Bóng đèn tròn: 灯泡 dēngpào
136. Đèn huỳnh quang: 目光灯 mùguāng dēng
137. Bóng đèn huỳnh quang: 目光灯管 mùguāng dēng guǎn
138. Nến, đèn cầy: 蜡烛 làzhú
139. Đài (bệ) cắm nến: 烛台 zhútái
140. Rèm, mành (cửa sổ): 帘子 liánzi
141. Mành trúc: 竹帘子 zhú liánzi
142. Rèm cửa sổ: 窗帘 chuānglián
143. Rèm phòng ngủ: 卧室窗帘 wòshì chuānglián
144. Rèm nhung: 丝绒窗帘 sīróng chuānglián
145. Rèm che một nửa: 半截窗帘 bànjié chuānglián
146. Thảm trải nền: 地毯 dìtǎn
147. Thảm treo tường: 挂毯 guàtǎn
148. Nhiệt kế: 温度计 wēndùjì
149. Xe đẩy trẻ con: 婴儿车 yīng’ér chē
150. Cái nôi (cho trẻ con nằm): 摇篮 yáolán
151. Tã trẻ con: 尿布 niàobù
152. Đệm mút: 海绵垫子 hǎimián diànzi
153. Cái muôi, cái thìa: 匙 shi
154. Bát: 碗 wǎn
155. Đũa: 筷子 kuàizi
156. Đũa tre: 竹筷 zhú kuài
157. Đũa ngà: 象牙筷 xiàngyá kuài
158. Đũa son: 红木筷 hóngmù kuài
159. Đũa nhựa: 塑料筷 sùliào kuài
160. Đĩa (mâm): 盘 pán
161. Mâm thức ăn: 餐盘 cān pán
162. Chậu: 盆 pén
163. Thìa, muôi: 勺 sháo
164. Bát đựng canh: 汤盆 tāng pén
165. Cốc: 杯子 bēizi
166. Đĩa: 碟 dié
167. Cốc thủy tinh: 玻璃杯 bōlí bēi
168. Bát đựng súp: 汤碗 tāng wǎn
169. Muôi múc canh: 汤勺 tāng sháo
170. Thìa múc canh: 汤匙 tāngchí
171. Dao ăn: 餐刀 cān dāo
172. Cái nĩa, cái xỉa: 餐叉 cān chā
173. Dụng cụ nhà bếp: 厨房用具 chúfáng yòngjù
174. Xoong, nồi: 锅 guō
175. Chảo xào thức ăn: 炒菜锅 chǎocài guō
176. Nồi đất, nồi sành: 沙锅 shāguō
177. Xoong đáy bằng: 平底锅 píngdǐ guō
178. Ấm nước: 水壶 shuǐhú
179. Ấm điện: 电水壶 diàn shuǐhú
180. Dao thái, dao phay: 菜刀 càidāo
181. Cái thớt: 砧板 zhēnbǎn
182. Lồng bàn: 彩罩 cǎi zhào
183. Đồ uống bằng trà sứ: 瓷茶具 cí chájù
184. Ấm pha trà: 茶壶 cháhú
185. Ly uống trà: 茶杯 chábēi
186. Khay đựng trà: 茶盘 chápán
187. Bát uống trà: 插碗 chā wǎn
188. Thìa múc trà: 茶勺 chá sháo
189. Lọ đựng trà: 茶瓶 chápíng
190. Hộp đựng trà: 茶叶盒 cháyè hé
191. Phích đựng nước sôi, bình thủy: 热水瓶 rèshuǐpíng
192. Bộ đồ uống cà phê bằng sứ: 全套陶瓷咖啡具 quántào táocí kāfēi jù
193. Thìa cà phê: 咖啡匙 kāfēi chí
194. Bộ đồ uống cà phê: 咖啡具 kāfēi jù
195. Cốc (tách) uống cà phê: 咖啡杯 kāfēi bēi
196. Bình đựng cà phê: 咖啡壶 kāfēi hú
197. Thuốc tẩy: 洗涤剂 xǐdí jì
198. Thuốc tẩy quần áo tổng hợp: 合成洗涤剂 héchéng xǐdí jì
199. Ván giặt (quần áo): 洗衣板 xǐyī bǎn
200. Máy giặt: 洗衣机 xǐyījī
 
Địa chỉSố 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Emailtiengtrunganhduong@gmail.com
Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)
| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương