Từ vựng tiếng Trung chủ đề bao bì, bao nhãn

17/01/2017 14:20
Bạn biết tên các loại bao bì, bao nhãn và các chất liệu của nó trong tiếng Trung chưa. Trong bài viết từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hôm nay, chúng ta sẽ làm quen với các từ vựng về chủ đề bao bì, bao nhãn nhé. 

Từ vựng tiếng Trung về bao bì, bao nhãn

 

Bạn biết tên các loại bao bì, bao nhãn và các chất liệu của nó trong tiếng Trung chưa. Trong bài viết từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hôm nay, chúng ta sẽ làm quen với các từ vựng về chủ đề bao bì, bao nhãn nhé. 

 

Xem thêm các bài học:

Từ vựng về đồ dùng trong công ty

Từ vựng về văn phòng phẩm

 

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BAO NHÃN:

 

1.Hộp gỗ, tre: 竹、木盒 zhú, mù hé
2.Thùng gỗ, tre: 竹、木箱 zhú, mù xiāng 
3.Bồn gỗ, tre: 竹、木桶 zhú, mù tǒng 
4.Các sản phẩm bao bì bằng gỗ, tre khác: 其他竹木包装制品 qítā zhú mù bāozhuāng zhìpǐn
5.Phụ kiện bao bì đóng gói khác: 包装制品配附件 bāozhuāng zhìpǐn pèi fùjiàn
6.Lót nệm: 胶垫 jiāo diàn 
7.Nắp kim loại: 金属盖 jīnshǔ gài 
8.Tấm lót bọt khí: 气泡垫 qìpào diàn 
9.Nắp nhựa: 塑料盖 sùliào gài 
10.Tay cầm: 提手 tí shǒu 
11.Nút thắt: 打包扣 dǎbāo kòu 
12.Móc treo: 挂钩 guàgōu 
13.Nút gỗ: 木塞 mù sāi
14.Băng dính: 胶带 jiāodài
15.Băng dính điện: 电工胶带 diàngōng jiāodài 
16.Băng dính đóng gói: 包装胶带 bāozhuāng jiāodài
17.Băng dính công nghiệp: 工业胶带 gōngyè jiāodài 
18.Băng dính hai mặt: 双面胶带 shuāng miàn jiāodài
19.Băng dính văn phòng phẩm: 文具胶带 wénjù jiāodài 
20.Băng keo note: 警示胶带 jǐngshì jiāodài
21.Khay: 托盘 tuōpán
22.Khay nhựa: 塑料托盘 sùliào tuōpán 
23.Khay nhựa: 塑胶托盘 sùjiāo tuōpán 
24.Pallet gỗ: 木托盘 mù tuōpán
25.Khay giấy: 纸托盘 zhǐ tuōpán
26.Khay kim loại: 金属托盘 jīn zhǔ tuōpán 
27.Các loại khay khác: 其他托盘 qítā tuōpán 
28.Dây thừng, dây buộc: 绳索、扎带 shéngsuǒ, zhā dài
29.Dây đóng gói: 打包带 dǎbāo dài
30.Dây buộc: 捆绑带 kǔnbǎng dài 
31.Dây hành lý: 行李绳 xínglǐ shéng 
32.Dây thắt: 结束带 jiéshù dài 
33.Dây rút: 束线带 shù xiàn dài
34.Dây thừng buộc: 捆扎绳 kǔnzā shéng 
35.Các loại dây buộc khác: 其他绳索、扎带 qítā shéngsuǒ, zhā dài
36.Nhãn hiệu, biển hiệu: 标签、标牌 biāoqiān, biāopái 
37.Nhãn sticker: 不干胶标签 bù gān jiāo biāoqiān 
38.Biển khắc: 铭牌 míngpái 
39.Biển Epoxy: 滴胶 dī jiāo tiengtrunganhduong
40.Nhãn nhựa: 塑料、塑胶标签 sùliào, sùjiāo biāoqiān
41.Nhãn giấy các loại: 纸类标签 zhǐ lèi biāoqiān 
42.Các loại nhãn, biển hiệu khác: 其他标签、标牌 qítā biāoqiān, biāopái 
43.Bao bì thực phẩm: 食品包装 shípǐn bāozhuāng 
44.Bao bì rượu: 酒类包装 jiǔ lèi bāozhuāng
45.Bao bì thuốc lá: 香烟包装 xiāngyān bāozhuāng 
46.Bao bì thực phẩm chức năng: 保健品包装 bǎojiàn pǐn bāozhuāng 
47.Bao bì trà: 茶叶包装 cháyè bāozhuāng 
48.Bao bì đồ uống: 饮料包装 yǐnliào bāozhuāng 
49.Bao bì dầu ăn: 食用油包装 shíyòng yóu bāozhuāng
50.Bao bì mỹ phẩm: 化妆品包装 huàzhuāngpǐn bāozhuāng
51.Túi mỹ phẩm: 化妆品袋 huàzhuāngpǐn dài 
52.Chai mỹ phẩm: 化妆品瓶 huàzhuāngpǐn píng 
53.Tuýp mỹ phẩm: 化妆品软管 huàzhuāngpǐn ruǎn guǎn 
54.Hộp mỹ phẩm: 化妆品盒 huàzhuāngpǐn hé
55.Vật liệu đóng gói mỹ phảm: 化妆品包材 Huàzhuāngpǐn bāo cái

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương