Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 9)

30/12/2017 15:40
Tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK-3 dành cho các bạn học tiếng Trung cơ bản phần 9

Chào mừng các bạn đến với phần 9 trong chuỗi bài học tiếng Trung về tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK-3. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ đến với 40 từ vựng hsk-3 tiếp theo từ từ vựng số 221 đến từ vựng số 260. 

 

Trước khi học phần 9 các bạn nhớ dành thời gian ôn lại các từ vựng hsk3 qua hình ảnh đã được chia sẻ tại các phần trước đó qua các liên kết bên dưới nhé. 

Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 8)

Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 7)

Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 6)

Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 5)

Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 4)

 

221 头发 tóufǎ Tóc
222 突然 túrán Đột nhiên, chợt
223 图书馆 túshū guǎn Thư viên
224 tuǐ Chân, đùi
225 完成 wánchéng Hoàn thành
226 wǎn Bát, chén
227 wàn Vạn, mười nghìn
228 忘记 wàngjì Quên
229 wèi Vị, chỗ, nơi
230 wèi Hành, vì, để cho
231 为了 wèile Để, vì
232 文化 wénhuà Văn hóa
233 西 Tây
234 习惯 xíguàn Quen
235 洗手间 xǐshǒujiān Nhà về sinh
236 洗澡 xǐzǎo Tắm, tắm rửa
237 xià
238 xiān Trước, tiên
239 香蕉 xiāngjiāo Chuối tiêu
240 相同 xiāngtóng Giống nhau, tương đồng
241 相信 xiāngxìn Tin, tin tưởng
242 xiàng Ảnh tượng
243 小心 xiǎoxīn Coi chừng, cẩn thận
244 校长 xiàozhǎng Hiệu trưởng
245 xié Giầy
246 新闻 xīnwén Tin tức
247 新鲜 xīnxiān Tươi
248 xìn Thư, tin tưởng, tín hiệu, chữ tín
249 行李箱 xínglǐ xiāng Va-li
250 兴趣 xìngqù Hứng thú
251 熊猫 xióngmāo Gấu trúc
252 需要 xūyào Cần
253 选择 xuǎnzé Chọn, tuyển chọn
254 眼镜 yǎnjìng Kính mắt
255 要求 yāoqiú Yêu cầu
256 爷爷 yéye Ông
257 一定 yídìng Chính xác, nhất định,
258 一共 yígòng Tổng cộng
259 一会儿 yīhuǐr Một lát, một chốc
260 一样 yíyàng Giống như

 

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương