Chào mừng các bạn đến với phần 9 trong chuỗi bài học tiếng Trung về tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK-3. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ đến với 40 từ vựng hsk-3 tiếp theo từ từ vựng số 221 đến từ vựng số 260.
Trước khi học phần 9 các bạn nhớ dành thời gian ôn lại các từ vựng hsk3 qua hình ảnh đã được chia sẻ tại các phần trước đó qua các liên kết bên dưới nhé.
Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 8)
Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 7)
Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 6)
Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 5)
Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 4)
221 | 头发 | tóufǎ | Tóc |
222 | 突然 | túrán | Đột nhiên, chợt |
223 | 图书馆 | túshū guǎn | Thư viên |
224 | 腿 | tuǐ | Chân, đùi |
225 | 完成 | wánchéng | Hoàn thành |
226 | 碗 | wǎn | Bát, chén |
227 | 万 | wàn | Vạn, mười nghìn |
228 | 忘记 | wàngjì | Quên |
229 | 位 | wèi | Vị, chỗ, nơi |
230 | 为 | wèi | Hành, vì, để cho |
231 | 为了 | wèile | Để, vì |
232 | 文化 | wénhuà | Văn hóa |
233 | 西 | xī | Tây |
234 | 习惯 | xíguàn | Quen |
235 | 洗手间 | xǐshǒujiān | Nhà về sinh |
236 | 洗澡 | xǐzǎo | Tắm, tắm rửa |
237 | 夏 | xià | Hè |
238 | 先 | xiān | Trước, tiên |
239 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối tiêu |
240 | 相同 | xiāngtóng | Giống nhau, tương đồng |
241 | 相信 | xiāngxìn | Tin, tin tưởng |
242 | 像 | xiàng | Ảnh tượng |
243 | 小心 | xiǎoxīn | Coi chừng, cẩn thận |
244 | 校长 | xiàozhǎng | Hiệu trưởng |
245 | 鞋 | xié | Giầy |
246 | 新闻 | xīnwén | Tin tức |
247 | 新鲜 | xīnxiān | Tươi |
248 | 信 | xìn | Thư, tin tưởng, tín hiệu, chữ tín |
249 | 行李箱 | xínglǐ xiāng | Va-li |
250 | 兴趣 | xìngqù | Hứng thú |
251 | 熊猫 | xióngmāo | Gấu trúc |
252 | 需要 | xūyào | Cần |
253 | 选择 | xuǎnzé | Chọn, tuyển chọn |
254 | 眼镜 | yǎnjìng | Kính mắt |
255 | 要求 | yāoqiú | Yêu cầu |
256 | 爷爷 | yéye | Ông |
257 | 一定 | yídìng | Chính xác, nhất định, |
258 | 一共 | yígòng | Tổng cộng |
259 | 一会儿 | yīhuǐr | Một lát, một chốc |
260 | 一样 | yíyàng | Giống như |