Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 5 tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK3 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 3,4 phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK3 bao gồm 300 từ vựng HSK-2 và bổ sung thêm 300 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk3.
Trước khi xem phần 5 các bạn nhớ dành thời gian ôn lại các từ vựng hsk3 qua hình ảnh đã được chia sẻ tại các phần trước đó qua các liên kết bên dưới nhé.
https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-4.htm
https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-3.htm
https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-2.htm
https://tiengtrunganhduong.com/tu-vung-hsk-3-qua-hinh-anh-phan-1.htm
Các ảnh từ vựng HSK-3 trong phần 5 này bao gồm 30 từ vựng tiếp theo được liệt kê trong bảng
91 | 果汁 | guǒ zhī | Nước hoa quả |
92 | 过去 | guòqù | Đã qua, trước đây, đi qua |
93 | 还是 | háishì | Vẫn, còn, hoặc, hay |
94 | 害怕 | hàipà | Sợ |
95 | 河 | hé | Sông |
96 | 黑板 | hēibǎn | Bảng đen |
97 | 护照 | hùzhào | Hộ chiếu |
98 | 花 | huā | Hoa, tiêu tiền |
99 | 花园 | huāyuán | Hoa viên |
100 | 画 | huà | Vẽ, họa , bức tranh |
101 | 坏 | huài | Xấu ,hỏng |
102 | 还 | hái | Còn, vẫn |
103 | 环境 | huánjìng | Môi trường, hoàn cảnh |
104 | 换 | huàn | Đổi, thay đổi, trao đổi |
105 | 黄 | huáng | Màu vàng |
106 | 会议 | huìyì | Hội nghị |
107 | 或者 | huòzhě | Hoặc |
108 | 机会 | jīhuì | Cơ hội, dịp |
109 | 几乎 | jīhū | Hầu như, cơ hồ |
110 | 极 | jí | Rất, hết, cực |
111 | 记得 | jìdé | Nhớ, nhớ được |
112 | 季节 | jìjié | Mùa, mùa khí hậu |
113 | 检查 | jiǎnchá | Kiểm tra |
114 | 简单 | jiǎndān | Đơn giản |
115 | 健康 | jiànkāng | Khỏe mạnh |
116 | 见面 | jiànmiàn | Gặp mặt,gặp nhau |
117 | 讲 | jiǎng | Nói, kể, giảng |
118 | 教 | jiào | Dạy |
119 | 角 | jiǎo | Sừng, góc |
120 | 脚 | jiǎo | Chân |