Từ vựng hsk2 (phần 9)

25/06/2017 03:30
Tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK 2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản (phần 9)

Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 9 tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK-2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Học tiếng Trung qua hình ảnh là một trong những phương pháp học trực quan và hiệu quả nhất trong các phương pháp học từ vựng tiếng Trung Quốc. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 2 hoặc giáo trình Boya sơ cấp phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK-2 bao gồm 150 từ vựng HSK-1 và bổ sung thêm 150 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk2. 

 

Các ảnh từ vựng HSK-2 trong phần 9 này bao gồm:

 

 

121 眼睛 yǎnjīng mắt HSK2
122 羊肉 yángròu thịt dê HSK2
123 yào cần, sắp, muốn, phải HSK2
124 yào thuốc HSK2
125 cũng HSK2
126 已经 yǐjīng đã, rồi HSK2
127 一起 yìqǐ cùng HSK2
128 意思 yìsi ý nghĩa HSK2
129 yīn âm, trời râm HSK2
130 因为 yīnwèi bởi vì HSK2
131 游泳 yóuyǒng bơi HSK2
132 右边 yòubiān bên phải HSK2
133 HSK2
134 yuán đồng HSK2
135 yuǎn xa HSK2

 

 

Các bạn nhớ dành thời gian ôn tập các phần trước đó Tiếng Trung Ánh Dương đã cung cấp trước khi bắt đầu bài học mới nhé. Chúc các bạn thành công.

Từ vựng hsk2 (phần 8)

Từ vựng hsk2 (phần 7)

Từ vựng hsk2 (phần 6)

 

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương