Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 8 tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK-2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 2 hoặc giáo trình Boya sơ cấp phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK-2 bao gồm 150 từ vựng HSK-1 và bổ sung thêm 150 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk2.
Các ảnh từ vựng HSK-2 trong phần 8 này bao gồm:
| 106 | 晚上 | wǎnshàng | buổi tối | HSK2 |
| 107 | 为什么 | wèishéme | vì sao, tại sao | HSK2 |
| 108 | 问 | wèn | hỏi | HSK2 |
| 109 | 问题 | wèntí | vấn đề | HSK2 |
| 110 | 西瓜 | xīguā | dưa hấu | HSK2 |
| 111 | 希望 | xīwàng | hy vọng, mong muốn | HSK2 |
| 112 | 洗 | xǐ | rửa, giặt, tẩy | HSK2 |
| 113 | 向 | xiàng | hướng, bênh vực, | HSK2 |
| 114 | 小时 | xiǎoshí | tiếng, giờ | HSK2 |
| 115 | 笑 | xiào | cười | HSK2 |
| 116 | 新 | xīn | mới | HSK2 |
| 117 | 姓 | xìng | họ | HSK2 |
| 118 | 休息 | xiūxi | nghỉ, nghỉ ngơi | HSK2 |
| 119 | 雪 | xuě | tuyết | HSK2 |
| 120 | 颜色 | yánsè | màu sắc | HSK2 |
Trước khi học phần 8, các bạn nhớ dành thời gian ôn tập các phần trước đó Tiếng Trung Ánh Dương đã cung cấp nhé.