Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 6 tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 2 hoặc giáo trình Boya sơ cấp phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK 2 bao gồm 150 từ vựng HSK-1 và bổ sung thêm 150 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk2.
Các ảnh từ vựng HSK 2 trong phần này bao gồm
76 | 您 | nín | ngài, ông | HSK2 |
77 | 牛奶 | niúnǎi | sữa bò | HSK2 |
78 | 女人 | nǚrén | con gái, phụ nữ | HSK2 |
79 | 旁边 | pángbiān | bên cạnh | HSK2 |
80 | 跑步 | pǎobù | chạy bộ | HSK2 |
81 | 便宜 | piányí | rẻ | HSK2 |
82 | 票 | piào | vé | HSK2 |
83 | 妻子 | qīzi | vợ | HSK2 |
84 | 起床 | qǐchuáng | ngủ dậy | HSK2 |
85 | 千 | qiān | nghìn, ngàn | HSK2 |
86 | 晴 | qíng | trời nắng | HSK2 |
87 | 去年 | qùnián | năm ngoái | HSK2 |
88 | 让 | ràng | nhường, mời | HSK2 |
89 | 上班 | shàngbān | đi làm | HSK2 |
90 | 身体 | shēntǐ | cơ thể, thân thể | HSK2 |
Trước khi học phần 6, các bạn nhớ dành thời gian ôn tập các phần trước đó Tiếng Trung Ánh Dương đã cung cấp nhé.