Từ vựng hsk2 (phần 6)

22/06/2017 03:00
Tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản (phần 6)

Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 6 tổng hợp các file hình ảnh của 300 từ vựng HSK2 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 2 hoặc giáo trình Boya sơ cấp phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK 2 bao gồm 150 từ vựng HSK-1 và bổ sung thêm 150 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk2. 

 

Các ảnh từ vựng HSK 2 trong phần này bao gồm

 

76 nín ngài, ông HSK2
77 牛奶 niúnǎi sữa bò HSK2
78 女人 nǚrén con gái, phụ nữ HSK2
79 旁边 pángbiān bên cạnh HSK2
80 跑步 pǎobù chạy bộ HSK2
81 便宜 piányí rẻ HSK2
82 piào HSK2
83 妻子 qīzi vợ HSK2
84 起床 qǐchuáng ngủ dậy HSK2
85 qiān nghìn, ngàn HSK2
86 qíng trời nắng HSK2
87 去年 qùnián năm ngoái HSK2
88 ràng nhường, mời HSK2
89 上班 shàngbān đi làm HSK2
90 身体 shēntǐ cơ thể, thân thể HSK2

 

Trước khi học phần 6, các bạn nhớ dành thời gian ôn tập các phần trước đó Tiếng Trung Ánh Dương đã cung cấp nhé. 

Từ vựng hsk2 (phần 5)

Từ vựng hsk2 (phần 4)

Từ vựng hsk2 (phần 3)

 

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương