Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn phần 4 tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK3 dành cho các bạn bắt đầu học tiếng Trung cơ bản. Các bạn đang học tiếng Trung ở trình độ giáo trình Hán ngữ 3,4 phù hợp nhất để xem và ôn tập lại vốn từ vựng của mình. Các từ vựng HSK3 bao gồm 300 từ vựng HSK-2 và bổ sung thêm 300 từ vựng khác thường xuất hiện trong các đề thi hsk3.
Trước khi xem phần 4 các bạn nhớ dành thời gian ôn lại các từ vựng hsk3 qua hình ảnh đã được chia sẻ tại phần 3 nhé.
Các ảnh từ vựng HSK-3 trong phần 4 này bao gồm 30 từ vựng được liệt kê trong bảng
61 | 短 | duǎn | Ngắn |
62 | 段 | duàn | Đoạn |
63 | 锻炼 | duànliàn | Tập luyện, rèn luyện |
64 | 多么 | duōme | Bao nhiêu, biết bao |
65 | 饿 | è | Đói |
66 | 而且 | érqiě | Mà còn, hơn nữa |
67 | 耳朵 | ěrduǒ | Tai |
68 | 发烧 | fāshāo | Phát sốt, sốt |
69 | 发现 | fāxiàn | Tìm ra, phát hiện |
70 | 方便 | fāngbiàn | Thuận tiện, thuận lợi |
71 | 放 | fàng | Tha, thả |
72 | 放心 | fàngxīn | Yên trí, yên tâm |
73 | 分 | fēn | Chia, phân |
74 | 附近 | fùjìn | Cận, gần cận |
75 | 复习 | fùxí | Ôn tập |
76 | 干净 | gānjìng | Sạch sẽ |
77 | 敢 | gǎn | Dám |
78 | 感冒 | gǎnmào | Bị cảm |
79 | 刚才 | gāngcái | Vừa, vừa mới |
80 | 跟 | gēn | Theo |
81 | 根据 | gēnjù | Căn cứ |
82 | 更 | gèng | Hơn nữa, càng, thêm |
83 | 公园 | gōngyuán | Công viên |
84 | 故事 | gùshì | Truyện |
85 | 刮风 | guā fēng | Cạo gió |
86 | 关 | guān | Đóng, tắt |
87 | 关系 | guānxì | Quan hệ, liên quan |
88 | 关心 | guānxīn | Quan tâm |
89 | 关于 | guānyú | Về |
90 | 国家 | guójiā | Nhà, nước, quốc gia |