Từ vựng tiếng Trung chủ đề trường học (phần 2)

19/11/2016 17:00
 
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRƯỜNG HỌC (PHẦN 2):
 
106. Lớp: 班级  bānjí 
107. Chuyên ngành: 专业  zhuānyè
108. Khoa: 系  xì 
109. Tốt nghiệp: 毕业  bìyè
110. Kết thúc khoá học ngắn hạn: 结业  jiéyè
111. Thôi học: 辍学  chuòxué
112. Đang theo học: 肄业  yìyè
113. Bảng kết quả học tập: 成绩单  chéngjī dān 
114. Văn bằng: 文凭  wénpíng 
115. Giấy chứng nhận: 证书  zhèngshū 
116. Học lực: 学历  xuélì 
117. Học vị: 学位  xuéwèi 
118. Lễ tốt nghiệp: 毕业典礼  bìyè diǎnlǐ
119. Bằng tốt nghiệp: 毕业证书  bìyè zhèngshū 
120. Sinh viên tốt nghiệp: 毕业生  bìyè shēng 
121. Lớp tốt nghiệp: 毕业班  bìyè bān
122. Luận văn tốt nghiệp: 毕业论文  bìyè lùnwén 
123. Thiết kế tốt nghiệp: 毕业设计  bìyè shèjì 
124. Thực tập tốt nghiệp: 毕业实习  bìyè shíxí
125. Luận văn tiến sĩ: 博士论文  bóshì lùnwén 
126. Luận văn học kỳ: 学期论文  xuéqí lùnwén 
127. Học sinh dự thính: 旁听生  pángtīng shēng 
128. Sinh viên ngoại trú: 大学走读生  dàxué zǒudú shēng 
129. Học sinh nội trú: 寄宿生  jìsùshēng 
130. Sinh viên ưu tú: 优秀生  yōuxiù shēng 
131. Học sinh giỏi: 高才生  gāocáishēng 
132. Sinh viên kém: 差生  chàshēng 
133. Học sinh thôi học: 退学学生  tuìxué xuéshēng 
134. Bạn học: 同学  tóngxué
135. Bạn học cùng bàn: 同桌  tóng zhuō
136. Bạn học nam: 男校友  nán xiàoyǒu
137. Bạn học nữ: 女校友  nǚ xiàoyǒu
138. Trường cũ: 母校  mǔxiào 
139. Đi học: 上学  shàngxué tiengtrung anhduong
140. Lên lớp: 上课  shàngkè 
141. Nghỉ giữa giờ: 课间  kè jiān
142. Dự thi: 应考  yìngkǎo 
143. Được điểm: 得分  défēn 
144. Kết quả học tập: 成绩  chéngjī
145. Đạt yêu cầu: 及格  jígé
146. Gian lận, quay cóp: 作弊  zuòbì
147. Được điểm cao: 得高分  dé gāo fēn 
148. Điểm tối đa: 满分  mǎnfēn 
149. Nộp giấy trắng: 交白卷  jiāobáijuàn
150. Trốn học: 旷课  kuàngkè 
151. Trốn học: 逃学  táoxué
152. Lưu ban: 留级  liújí 
153. Học nhảy (cấp, lớp): 跳级  tiàojí
154. Dạy học: 教学  jiàoxué
155. Tài liệu giảng dạy: 教材  jiàocái 
156. Đồ dùng dạy học: 教具  jiàojù 
157. Giáo trình nghe nhìn: 视听教材  shìtīng jiàocái
158. Giáo cụ nghe nhìn: 视听教具  shìtīng jiàojù
159. Giáo án: 教案  jiào'àn 
160. Giáo trình: 教程  jiàochéng 
161. Sách giáo khoa: 教科书  jiàokēshū 
162. Chương trình dạy học: 教学大纲  jiàoxué dàgāng
163. Chuẩn bị bài: 备课  bèikè 
164. Giảng bài: 讲学  jiǎngxué
165. Giáo khoa: 教课  jiāo kè 
166. Đánh kẻng: 打铃  dǎ líng
167. Bố trí bài tập: 布置作业  bùzhì zuòyè
168. Tan học: 下课  xiàkè 
169. Thi: 考试  kǎoshì 
170. Thể chế thi không có giám khảo: 无监考考试制  wú jiānkǎo kǎoshì zhì 
171. Làm bài thi: 出卷  chū juàn 
172. Đề thi: 试题  shìtí
 
>>>>Xem thêm:
173. Bài thi: 试卷  shìjuàn 
174. Thi theo kiểu mô phỏng: 模拟考试  mónǐ kǎoshì 
175. Kiểm tra: 测验  cèyàn
176. Thi giữa học kỳ: 期中考试  qízhōng kǎoshì 
177. Thi học kỳ: 期末考试  qímò kǎoshì 
178. Thi viết: 笔试  bǐshì tiengtrunganhduong
179. Thi nói: 口试  kǒushì 
180. Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở: 开卷考试  kāijuàn kǎoshì 
181. Chọn đáp án: 选答题  xuǎn dā tí
182. Sát hạch kết quả: 成就测试  chéngjiù cèshì 
183. Sát hạch năng lực: 能力测试  nénglì cèshì 
184. Thí sinh: 考生  kǎoshēng 
185. Giám khảo: 监考者  jiānkǎo zhě 
186. Phòng thi: 考场  Kǎochǎng
187. Chấm thi: 批卷  pī juàn
188. Lịch làm việc của trường: 校历  xiào lì
189. Báo tường: 校报  xiào bào
190. Tập san của trường: 校刊  xiàokān 
191. Lễ kỉ niệm thành lập trường: 校庆  xiàoqìng
192. Xe buýt đưa đón của trường: 校车  xiàochē
193. Nội quy nhà trường: 校规  xiàoguī
194. Vườn trường: 校园  xiàoyuán 
195. Ký túc xá: 校舍  xiàoshè
196. Phòng học: 教室  jiàoshì 
197. Phòng học lớn, giảng đường: 大教室  dà jiàoshì 
198. Giảng đường: 阶梯教室  jiētī jiàoshì 
199. Bảng đen: 黑板  hēibǎn
200. Khăn lau bảng: 黑板擦  Hēibǎn cā
 
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG ÁNH DƯƠNG

Địa chỉ: Số 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội

Emailtiengtrunganhduong@gmail.com

Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)

 
| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương