5000 từ vựng HSK-6

30/08/2017 16:10
Tổng hợp 5000 từ vựng HSK cấp 6 dành cho các bạn học tiếng Trung hoặc đang luyện thi HSK6. Tải miễn phí ngay

 

Chào các bạn, Tiếng Trung Ánh Dương gửi tới các bạn danh sách 5000 từ vựng HSK cấp 6 để các bạn tiện tham khảo trong quá trình ôn thi của mình. Tổng hợp 5000 từ vựng HSK-6 sẽ bao gồm 2500 từ vựng HSK cấp 5 và 2500 từ vựng bổ sung thường gặp trong các kỳ thi HSK cấp 6. Các bạn có thể tải bản pdf về để in ra tại link bên dưới. Chúc các bạn thi tốt.

 

https://drive.google.com/open?id=0B5t2P5tWfmShdVpzM19scUVWYlU

 

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt HSK
ā ơ, ôi, ui, ui cha HSK6
āi bị, chịu đựng, gặp phải HSK6
爱戴 àidài yêu quý, kính yêu HSK6
暧昧 àimèi mập mờ, mờ ám HSK6
哎哟 āiyō ôi, ôi chao HSK6
癌症 áizhèng ung thư HSK6
昂贵 ángguì đắt tiền HSK6
案件 ànjiàn vụ án,trường hợp, án kiện HSK6
安居乐业 ānjūlèyè an cư lạc nghiệp HSK6
案例 ànlì án lệ HSK6
按摩 ànmó xoa bóp HSK6
安宁 ānníng yên ổn HSK6
暗示 ànshì ám thị, ra hiệu HSK6
安详 ānxiáng êm đềm HSK6
安置 ānzhì bố trí ổn thỏa, ổn định HSK6
áo Sắc, hầm HSK6
奥秘 àomì Huyền bí, bí ẩn HSK6
凹凸 āotú lồi lõm, gồ ghề HSK6
đào, cào bới, moi, dỡ HSK6
vết sẹo HSK6
巴不得 bābudé ước gì, chỉ mong HSK6
霸道 bàdào bá đạo, độc tài, chuyên chế HSK6
罢工 bàgōng đình công HSK6
把关 bǎguān kiểm định, nắm chặt HSK6
bāi bẻ, tách, tẽ, cạy, vạch HSK6
拜访 bàifǎng đến thăm HSK6
败坏 bàihuài hư hỏng HSK6
拜年 bàinián đi chúc tết HSK6
拜托 bàituō xin nhờ, kính nhờ HSK6
摆脱 bǎituō thoát khỏi HSK6
巴结 bājié nịnh bợ HSK6
版本 bǎnběn phiên bản HSK6
颁布 bānbù ban hành HSK6
颁发 bānfā ban phát HSK6
bàng bảng Anh HSK6
绑架 bǎngjià bắt cóc HSK6
榜样 bǎngyàng tấm gương HSK6
伴侣 bànlǚ bạn đồng hành HSK6
伴随 bànsuí đi đôi với, kèm theo, theo HSK6
斑纹 bānwén sọc HSK6
扮演 bànyǎn đóng vai, sắm vai HSK6
包庇 bāobì bao che, che đậy, lấp liếm HSK6
报仇 bàochóu trả thù, báo thù HSK6
报酬 bàochóu thù lao HSK6
报答 bàodá báo đáp, đền đáp HSK6
报到 bàodào báo cáo có mặt, trình diện HSK6
爆发 bàofā bùng nổ, bộc phát HSK6
报复 bàofù trả thù HSK6
抱负 bàofù tham vọng, hoài bão HSK6
包袱 bāofu gánh nặng HSK6
保管 bǎoguǎn bảo quản HSK6
饱和 bǎohé bão hòa, no, chán ngấy HSK6
暴力 bàolì bạo lực HSK6
暴露 bàolù lộ ra HSK6
保密 bǎomì bảo mật HSK6
保姆 bǎomǔ bảo mẫu, cô giúp việc HSK6
报社 bàoshè tòa soạn, tòa báo HSK6
保守 bǎoshǒu bảo thủ HSK6
保卫 bǎowèi bảo vệ, ủng hộ HSK6
包围 bāowéi bao vây HSK6
报销 bàoxiāo thanh toán chi phí HSK6
保养 bǎoyǎng bảo trì, bảo dưỡng HSK6
抱怨 bàoyuàn oán hận, phàn nàn HSK6
爆炸 bàozhà nổ, làm nổ tung, phá (mìn) HSK6
保障 bǎozhàng đảm bảo, bảo hộ HSK6
保重 bǎozhòng bảo trọng, cẩn thận HSK6
包装 bāozhuāng gói, bọc HSK6
把手 bǎshǒu tay nắm cửa, chuôi HSK6
把戏 bǎxì xiếc, trò lừa bịp HSK6
背诵 bèi sòng đọc thuộc lòng HSK6
悲哀 bēi'āi bi ai, đau buồn HSK6
卑鄙 bēibǐ đáng khinh HSK6
悲惨 bēicǎn bi thảm HSK6
被动 bèidòng bị động HSK6
备份 bèifèn dành riêng, dành trước HSK6
被告 bèigào bị cáo HSK6
北极 běijí bắc cực HSK6
贝壳 bèiké vỏ sò, vỏ ốc HSK6
背叛 bèipàn phản bội HSK6
备忘录 bèiwànglù bản ghi nhớ HSK6
奔波 bēnbō bôn ba HSK6
奔驰 bēnchí chạy nhanh, chạy băng băng HSK6
béng không cần HSK6
bèng nhảy, bật, tung ra HSK6
迸发 bèngfā bung ra, tóe ra HSK6
崩溃 bēngkuì tan vỡ, sụp đổ HSK6
本能 běnnéng bản năng HSK6
本钱 běnqián vốn HSK6
本人 běnrén bản thân,tôi HSK6
本身 běnshēn tự bản thân HSK6
本事 běnshì khả năng, bản lĩnh HSK6
本着 běnzhe căn cứ, dựa vào HSK6
笨拙 bènzhuō vụng về HSK6
cánh tay HSK6
biǎn Dẹt, bẹt HSK6
遍布 biànbù phân bố, rải rác HSK6
鞭策 biāncè thúc giục HSK6
贬低 biǎndī chê bai, hạ thấp HSK6
变故 biàngù biến cố, tai nạn HSK6
辩护 biànhù biện hộ, bảo vệ

HSK6


Link download:

https://drive.google.com/open?id=0B5t2P5tWfmShdVpzM19scUVWYlU

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương