Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 10)

30/12/2017 16:00
Tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK-3 dành cho các bạn học tiếng Trung cơ bản phần 10

Chào mừng các bạn đến với phần cuối cùng trong chuỗi bài học tiếng Trung về tổng hợp các file hình ảnh của 600 từ vựng HSK-3 dành cho các bạn học tiếng Trung cơ bản, các bạn đang ôn luyện để chuẩn bị trang bị cho mình chứng chỉ HSK-3.  Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ đến với 40 từ vựng hsk-3 cuối cùng từ từ vựng số 261 đến từ vựng số 300. 

 

Trước khi học phần 10 các bạn nhớ dành thời gian ôn lại các từ vựng hsk3 qua hình ảnh đã được chia sẻ tại các phần trước đó qua các liên kết bên dưới nhé. 

 

Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 9)

Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 8)

Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 7)

Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 6)

Từ vựng hsk 3 qua hình ảnh (phần 5)

 

261 以后 yǐhòu Sau này, sau khi
262 以前 yǐqián Thước đây, trước kia
263 以为 yǐwéi Cho rằng, cho là
264 一般 yìbān Bình thường, phổ biến
265 一边 yìbiān Mặt bên, một mặt, vừa
266 一直 yìzhí Thẳng, luôn luôn
267 音乐 yīnyuè Âm nhạc
268 银行 yínháng Ngân hàng
269 应该 yīnggāi Nên, phải
270 影响 yǐngxiǎng Ảnh hưởng
271 yòng Dùng
272 游戏 yóuxì Trò chơi
273 有名 yǒumíng Nổi tiếng
274 yòu Lại, vừa…lại
275 遇到 yù dào Gặp mặt
276 愿意 yuànyì Bằng lòng, mong muốn
277 yuè Vượt qua, nhảy qua, càng
278 月亮 yuèliàng Mặt trăng
279 yún Mây
280 zhàn Đứng
281 cháng Dài
282 着急 zhāojí Sốt ruột, lo lắng
283 照顾 zhàogù Chăm sóc
284 照片 zhàopiàn Bức ảnh
285 照相机 zhàoxiàngjī Máy chụp ảnh
286 zhǐ Chỉ
287 中间 zhōngjiān Ở giữa, bên trong
288 终于 zhōngyú Cuối cùng
289 zhǒng Loại, kiểu
290 重要 zhòngyào Quan trọng
291 周末 zhōumò Cuối tuần
292 主要 zhǔyào Chủ yếu, chính
293 zhù Chúc, chúc mừng
294 注意 zhùyì Chú ý
295 字典 zìdiǎn Tự điển
296 自己 zìjǐ Tự mình, bản thân
297 总是 zǒng shì Luôn luôn, lúc nào cũng
298 最近 zuìjìn Gần đây, dạo này
299 作业 zuòyè Bài tập
300 作用 Zuòyòng Tác dụng

 

 

 

| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương