Học tiếng trung cùng trung tâm tiếng trung ánh dương để trải nghiệm những tiết học thú vị, hấp dẫn mà lại tiếp thu bài trên lớp một cách nhanh nhất, Bởi đội ngũ giáo viên nhiệt tình, tâm huyết và kinh nghiệm lâu năm trong nghề bạn không phải băn khoăn về chất lượng giảng dạy ở trung tâm.
Học tiếng trung ở đâu sẽ không còn là câu hỏi khó khi các bạn lựa chọn trung tâm của chúng tôi để học và phát triển. Mỗi buổi học là những trải nghiệm vô cùng hấp dẫn với mỗi chủ đề giao tiếp khác nhau để bạn đa dạng ngôn từ của mình.
Cùng học các từ vựng về các thành phố của Việt Nam nhé:
河内市–Hénèi shì – Thành phố Hà Nội
岘港市– Xiàn gǎng shì -Thành phố Đà Nẵng
胡志明市- Húzhìmíng shì -Tp Hồ Chí Minh
承天 – 顺化省- Chéng tiān-shùn huà shěng – Tinh Thừa Thiên Huế
海防市 Hǎifáng shì -Thành phố Hải Phòng
北宁省 Běiníng shěng -Tỉnh Bắc Ninh
广南省 Guǎng nán shěng -Tỉnh Quảng Nam
北江省 Běijiāng shěng -Tỉnh Bắc Giang
广义省 Guǎngyì shěng Tỉnh Quảng Ngãi
河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây
昆嵩省 Kūn sōng shěng Tỉnh Kon Tum
北干省 Běi gàn shěng -Tỉnh Bắc Kạn
平定省 Píngdìng shěng- Tỉnh Bình Định
谅山省 Liàng shān shěng -Tỉnh Lạng Sơn
嘉莱省Jiā lái shěng Tỉnh Gia Lai
高平省Gāopíng shěng Tỉnh Cao Bằng
富安省Fùān shěng Tỉnh Phú An
河江省Héjiāng shěng -Tỉnh Hà Giang
得乐省De lè shěng -Tỉnh Đắc Lắc
老街省 Lǎo jiē shěng -Tỉnh Lào Cai
庆和省 Qìng hé shěng -Tỉnh Khánh Hòa
萊州省 Láizhōu shěng- Tỉnh Lai Châu
宁顺省 Níng shùn shěng- Tỉnh Ninh Thuận
宣光省 Xuānguāng shěng- Tỉnh Tuyên Quang
林同省 Lín tóngshěng -Tỉnh Lâm Đồng
安沛省 Ān pèi shěng- Tỉnh Yên Bái
平福省 Píngfú shěng -Tỉnh Bình Phước
太原省 Tài yuán shěng -Tỉnh Thái Nguyên
平順省 Píngshùn shěng- Tỉnh Bình Thuận
富寿省 Fù shòu shěng- Tỉnh Phú Thọ
同奈省 Tóng nài shěng- Tỉnh Đồng Nai
山羅省 Shān luō shěng -Tỉnh Sơn La
西寧省 Xiníng shěng- Tinh Tây Ninh
永福省Yǒngfú shěng-Tỉnh Vĩnh Phúc
平陽省 Píngyáng shěng -Tỉnh Bình Dương
广宁省 Guǎng níng shěng -Tỉnh Quảng Ninh
巴地头顿省 Ba dìtóu dùn shěng -Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
海阳省 Hǎi yáng shěng -Tỉnh Hải Dương
隆安省 Lóngān shěng- Tỉnh Long An
兴安省 Xìngān shěng Tỉnh Hưng Yên
同塔省 Tóng tǎ shěng -Tỉnh Đồng Tháp
河西省 Héxī shěng -Tỉnh Hà Tây
前江省 Qián jiāng shěng -Tỉnh Tiền Giang
和平省 Hépíng shěng -Tỉnh Hòa Bình
安江省Ānjiāng shěng -Tinh An Giang
河南省 Hénán shěng -Tỉnh Hà Nam
坚江省Jiān jiāng shěng -Tỉnh Kiên Giang
太平省 Tàipíng shěng- Tỉnh Thái Bình
永龙省 yǒng lóng shěng -Tỉnh Vĩnh Long
宁平省 Níng píng shěng- Tỉnh Ninh Bình
槟椥省 Bīn zhī shěng -Tỉnh Bến Tre
南定省Nán dìng xǐng -Tỉnh Nam Định
茶荣省Chá róng shěng- Tỉnh Trà Vinh
清化省Qīng huà shěng -Tỉnh Thanh Hóa
艺安省 Yì ān shěng-Tỉnh Nghệ An
溯庄省 Sù zhuāng shěng- Tỉnh Sóc Trăng
河静省 Hé jìng shěng- Tỉnh Hà Tĩnh
薄寮省Báo liáo shěng- Tỉnh Bạc Liêu
广平省 Guǎng píng shěng- Tỉnh Quảng Bình
芹苴 Qín jū shěng- Tỉnh Cần Thơ
廣治省 Guǎng zhì shěng -Tỉnh Quảng Trị
金瓯省 Jīnōu shěng -Tỉnh Cà Mau
Với những từ vựng về các thành phố mà chúng tôi chia sẻ mong rằng sẽ mở ra những từ mới hữi ích để bạn bổ sung vào cuốn từ điển của các bạn.Chúc các bạn có ngày học tập thú vị với trung tâm tiếng trung của chúng tôi!