Cùng học tiếng trung với trung tâm tiếng trung uy tín tại Hà Nội
Các bài liên quan:
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại vải
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc
1748 từ vựng chuyên ngành giày da
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà máy, xí nghiệp
1. áo phông: T xù T恤
2. cổ chữ U: U zì lǐng U字领
3. cổ chữ V: V zì lǐng V字领
4. trang phục truyền thống: Chuántǒng fúzhuāng 传统服装
5. quần bò trễ: Dī yāo niúzǎikù 低腰牛仔裤
6. quần áo mùa đông: Dōngzhuāng 冬装
7. áo đeo dây, 2 dây: Diàodài yī 吊带衣
8. lót vai: Diànjiān 垫肩
9. áo khoác: Dàyī 大衣
10. quần áo may sẵn: Chéngyī 成衣
11. túi phụ: Chādài 插袋
12. quần áo mùa xuân: Chūnzhuāng 春装
13. túi trong: Àn dài 暗袋
14. sợi terylen: Dílún 涤纶
15. quần ống túm: Dēnglongkù 灯笼裤
16. váy nhiều nếp gấp: Bǎi zhě qún 百褶裙
17. sợi daron: Díquèliáng: 的确良
18. quần đùi: Duǎnkù 短裤
19. váy có dây đeo: Bēidài qún 背带裙
20. áo may ô: Bèixīn 背心
21. cổ thuyền: Chuán lǐng 船领
22. áo kiểu cánh dơi: Biānfú shān 蝙蝠衫
23. áo sơmi: Chènshān 衬衫
24. vay lót: Chènqún 衬裙
25. váy ngắn: Chāoduǎnqún 超短裙
26. áo sơ mi dài tay: Cháng xiù chènshān 长袖衬衫
27. quần dài: Cháng kù 长裤