Cùng học tiếng trung với trung tâm tiếng trung uy tín tại Hà Nội
1. dān shēn
单身 single
Độc thân
2.dìng hūn
订婚 engaged
Đính hôn
3.yǐ hūn
已婚 married
Đã kết hôn
4.yǒu bàn lǚ
有伴侣 spouse
Vợ, chồng
5.tóng jū
同居 be living together
Sống cùng nhau
6.sàng ǒu
丧偶 widowed
Goá bụa
7.lí hūn
离婚 divorced
Ly hôn
8.fēn jū
分居 separated
Ly thân
9.yǒu duì xiàng / liàn ài zhōng
对象/恋爱中 in a relationship
Đang trong mối quan hệ
10.shuō bù qīng
说不清 it's complicated
Quan hệ phức tạp
11.kāi fàng liàn qíng zhōng
开放恋情中 in an open relationship
Trong một mối quan hệ mở
12.yǐ hūn tóng xìng liàn
已婚同性恋 in a civil union
Đã kết hôn đồng tính