Cùng học tiếng trung với trung tâm tiếng trung uy tín tại Hà Nội
Bạn thường tới chỗ nào?
你经常去哪儿呢? Where do you often go?
Nǐ jīngcháng qù nǎ'er ne
1. xiǎo jiǔ guǎn
小酒馆 pub: quán rượu
2. jiǔ bā
酒吧 bar : quán bar
3. kā fēi guǎn
咖啡馆 café: quán cafe
4. chá guǎn
茶馆 teahouse: quán trà
5. miàn bāo diàn
面包店 bakery : tiệm bánh mỳ
6. shí pǐn zá huò diàn
食品杂货店 grocery: cửa hàng tạp hóa
7. cān guǎn
餐馆 restaurant: nhà hàng
8. xiǎo lǚ guǎn / kè zhàn
小旅馆/客栈 inn: nhà trọ
9. xǐ yī diàn
洗衣店laundry: tiệm giặt là
10. lǐ fà diàn
理发店barbershop: tiệm hớt tóc
11. zhào xiàng guǎn
照相馆 photo studio: cửa hàng chụp ảnh
12. shū bào tān
书报摊 newsstand: sạp bán báo
13. shū diàn
书店 bookshop: hiệu sách