Cùng lớp học tiếng trung tại Hà Nội của chúng tôi những từ ngoại lai trong tiếng trung để có thể nghe và hiểu tiếng trung một cách thuần thục như người bản địa nào.
现代汉语常见外来词
Xiàndài hànyǔ chángjiàn wàilái cí
Từ ngoại lai trong tiếng Trung được dịch giống âm đọc với các từ trong tiếng Anh
>>> Tham khảo: Khóa học tiếng trung giao tiếp
- 咖啡kāfēi: coffee: Cà phê
- 阿斯匹林ā sī pī lín: aspirin: Thuốc kháng sinh aspirin
- 奥斯卡àosīkǎ : Oscar: Giải điện ảnh Oscar
- 爱滋病àizībìng: AIDS: Bệnh Aids
- 芭蕾(舞)bālěi (wǔ) : ballet: múa Ba lê
- 巴士bāshì: bus: Xe Bus
- 拜拜bàibài: bái bai ( tạm biệt)
- 百事bǎishì: Nước Pepsi
- 可乐kělè: Cô ca
- 比基尼bǐjīní : Bikini
- 冰淇淋bīngqílín: ice-cream: Kem
- 迪斯科dísīkē: disco: Nhảy Disco
- 的士dí shì: Taxi
- 好莱坞hǎoláiwù: Hollywood
- 黑客hēikè : hacker
- 华尔街huá'ěrjiē : Wall Street
- 吉他jítā: Đàn Ghi ta
- 加拿大jiānádà: Canada
- 酒吧jiǔbā: Quán Bar
- 卡车kǎchē : Xe tải
- 拷贝kǎobèi: copy
- 伦敦lúndūn: London
- 吗啡mǎfēi morphine: Thuốc phiện
- 诺贝尔nuò bèi'ěr: nobel
- 巧克力qiǎokèlì: chocolate
- 色拉sèlā: Sa lát
- 托福tuōfú TOEFL: chứng chỉ tiếng anh Toelf
- 维他命wéitāmìng: Vitamin
- 伊妹儿yī mèir: Email
>>> Xem ngay: Trung tâm tiếng trung
HỌC TIẾNG TRUNG Ở ĐÂU TẠI HÀ NỘI
*********
Gọi ngay để tham gia khóa học tiếng trung giao tiếp ở Ánh Dương!
☏ Hotline: 097.5158.419 ( gặp Cô Thoan)
091.234.9985
益Địa chỉ: Số 6 dãy B5 ngõ 221 Trần Quốc Hoàn Cầu Giấy
Website: tiengtrunganhduong.com