TOCFL Là gì? Giới thiệu chi tiết về kỳ thi năng lực Hoa ngữ Tocfl
Mục lục
1. TOCFL là gì?
2. Các cấp độ của TOCFL
3. Thi TOCFL để làm gì?
4. Cấu trúc bài thi Tocfl
5. Tiêu chuẩn thông qua TOCFL
6. Lệ phí thi TOCFL
7. Các điểm thi TOCFL ở Việt Nam
Chắc hẳn các bạn học đã rất quen thuộc với Kỳ thi trình độ Hán ngữ (HSK), nhưng các bạn có biết ngoài ra còn một kỳ thi khác tương đương với HSK không? Đó chính là Kỳ thi năng lực Hoa ngữ TOCFL đấy! Vậy TOCFL là gì? Thi TOCFL để làm gì? Bạn cần chuẩn bị những gì để có một kỳ thi TOCFL tốt nhất? Hãy cùng Tiếng Trung Ánh Dương tìm hiểu nào!
1. TOCFL là gì?
TOCFL là viết tắt của Test of Chinese as a Foreign Language (TOCFL) hay Kỳ thi năng lực Hoa ngữ (tiếng Hoa: 華語文能力測驗 Huáyǔ wén nénglì cèyàn) là bài thi kiểm tra mức độ thông thạo cho người sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Hoa, được xây dựng từ năm 2001, do ba đơn vị cùng nghiên cứu phát triển: Trung tâm giảng dạy Quốc ngữ, Viện ngôn ngữ giảng dạy tiếng Hoa và Trung tâm trắc nghiệm giáo dục tâm lý thuộc Đại học Sư Phạm Đài Loan. Năm 2003, Kỳ thi năng lực Hoa ngữ được đưa vào thi cử, đến nay đã có sự đăng ký tham gia của các thí sinh đến từ hơn 60 quốc gia trên thế giới. Để phù hợp với chuẩn ngôn ngữ quốc tế, từ năm 2008, Ủy ban Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ đã tích cực nghiên cứu Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ phiên bản mới và chính thức đưa vào sử dụng từ năm 2013.
2. Các cấp độ của TOCFL
Cấu trúc bài thi TOCFL được chia làm 3 bảng và 6 cấp, bao gồm:
Band A:
Cấp 1 (Cấp Nhập môn)
Cấp 2 (Cấp Căn bản)
Band B:
Cấp 3 (Cấp Tiến cấp)
Cấp 4 (Cấp Cao cấp)
Band C:
Cấp 5 (Cấp Lưu Loát)
Cấp 6 (Cấp Tinh thông)
Mỗi band bao gồm 100 câu trắc nghiệm nghe và đọc hiểu, thời gian thi của mỗi band là 120 phút. Thí sinh có thể căn cứ vào trình độ tiếng Trung hiện tại cũng như năng lực tiếng Trung của mình mà lựa chọn cấp thi thích hợp. Bạn có thể nắm bắt về lượng từ vựng cần nắm được, cũng nhưng cấp độ HSK tương đương qua bảng dưới đây:
Band |
Cấp |
Đối chiếu khung CEFR |
Số giờ đã học |
Lượng từ vựng |
Cấp độ HSK tương đương |
Band A |
Cấp 1 |
A1 |
120 – 240 giờ* hoặc 240 – 480 giờ** |
500 từ |
HSK 3 |
Cấp 2 |
A2 |
240 – 360 giờ* hoặc 480 – 720 giờ |
1000 từ |
HSK 4 |
|
Band B |
Cấp 3 |
B1 |
360 – 480 giờ* hoặc 720 – 960 giờ** |
2500 từ |
HSK 5 |
Cấp 4 |
B2 |
480 – 960 giờ* hoặc 960 – 1920 giờ** |
5000 từ |
HSK 6 |
|
Band C |
Cấp 5 |
C1 |
960 – 1920 giờ* hoặc 1920 – 3840 giờ** |
8000 từ |
|
Cấp 6 |
C2 |
Trên 1920 giờ* hoặc Trên 3840 giờ** |
>8000 từ |
|
(*) số giờ học tại những nước sử dụng tiếng Hoa là ngôn ngữ chính
(**) số giờ học tại những nước sử dụng tiếng Hoa không phải là ngôn ngữ chính
3. Thi TOCFL để làm gì?
Sau khi vượt qua bài thi TOCFL, bạn sẽ nhận được chứng chỉ do Bộ Giáo dục Đài Loan cấp, và có thể sử dụng cho các mục đích sau:
- Chứng minh năng lực ngoại ngữ cho việc xin cấp “Học bổng Đài Loan”.
- Tiêu chuẩn tham khảo trình độ tiếng Hoa cho sinh viên nước ngoài tại các trường Cao đẳng, Đại học Đài Loan.
- Là tiêu chuẩn tham khảo để các doanh nghiệp Đài Loan tuyển dụng nhân viên.
- Chứng minh năng lực Hoa ngữ.
- Một trong những chứng chỉ cần thiết đối với người nước ngoài ở lại Đài Loan học tập, làm việc.
Sinh viên Việt Nam chuẩn bị sang Đài Loan du học, khi xin visa, sinh viên nộp chứng chỉ Năng lực Hoa ngữ hoặc chứng chỉ Anh ngữ quốc tế. Sinh viên học các chương trình học vị bằng tiếng Hoa nên nộp chứng chỉ cấp 2 (cấp Căn bản) trở lên, sinh viên chuẩn bị theo học các “lớp chiêu sinh sinh viên nước ngoài” nên nộp chứng chỉ cấp 1 (cấp Nhập môn) trở lên, sinh viên theo học tiếng Hoa tại các trung tâm tiếng Hoa của các trường Đại học Đài Loan, nên có chứng chỉ cấp 1(cấp Nhập môn) trở lên hoặc chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.
4. Cấu trúc bài thi Tocfl
a. TOCFL Nghe:
Cấp thi |
Nhìn tranh chọn đáp án đúng |
Đối thoại |
Đoạn văn |
Thời gian thi |
|
Đối thoại ngắn |
Đối thoại dài |
||||
Band A (Cấp 1, 2) |
25 câu |
15 câu |
10 câu |
_ |
60 phút |
Band B (Cấp 3,4) |
_ |
30 câu |
20 câu |
60 phút |
|
Band C (Cấp 5, 6) |
_ |
25 câu |
25 câu |
60 phút |
b. TOCFL Đọc hiểu:
Cấp thi |
Câu đơn |
Nhìn tranh và giải thích |
Hoàn thành đoạn văn |
Điền vào chỗ trống |
Đọc hiểu |
Thời gian thi |
Band A (Cấp 1, 2) |
20 câu |
15 câu |
5 câu |
10 câu |
_ |
60 phút |
Band B (Cấp 3,4) |
_ |
_ |
_ |
15 câu |
35 câu |
60 phút |
Band C (Cấp 5, 6) |
_ |
_ |
_ |
15 câu |
35 câu |
60 phút |
5. Tiêu chuẩn thông qua TOCFL
TOCFL tại Việt Nam bao gồm 2 phần trắc nghiệm nghe và đọc hiểu, điểm tối đa mỗi phần là 80 điểm, tổng điểm tối đa 160 độ. Tổng số điểm thí sinh cần đạt được, cũng như số điểm trong mỗi kĩ năng để vượt qua kỳ thi Tocfl ở từng cấp độ như sau:
Cấp thi |
Điểm số thông qua |
|||
Nghe |
Đọc hiểu |
Tổng điểm |
||
Band A |
Cấp 1 |
41 điểm |
42 điểm |
83 điểm |
Cấp 2 |
60 điểm |
60 điểm |
120 điểm |
|
Band B |
Cấp 3 |
46 điểm |
48 điểm |
94 điểm |
Cấp 4 |
61 điểm |
64 điểm |
125 điểm |
|
Band C |
Cấp 5 |
50 điểm |
52 điểm |
102 điểm |
Cấp 6 |
61 điểm |
69 điểm |
130 điểm |
6. Lệ phí thi TOCFL*
Phần thi |
Lệ phí |
TOCFL Nghe & Đọc hiểu |
500.000 - 550.000 VNĐ |
TOCFL Nói |
400.000 - 450.000 VNĐ |
TOCFL Viết |
400.000 - 450.000 VNĐ |
(*) Dựa vào thông tin trên website: http://www.sc-top.org.tw/
7. Các điểm thi TOCFL ở Việt Nam
Tại Việt Nam hàng năm tổ chức thi định kỳ hai lần. Ngoài ra, còn tổ chức riêng cho các trường hoặc doanh nghiệp có nhu cầu. Muốn tổ chức thi riêng, trên nguyên tắc mỗi lần thi phải có ít nhất từ 35 thí sinh trở lên.
Một số điểm thi TOCFL ở Việt Nam:
Hà Nội: Trường Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội
Địa chỉ: 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Điện thoại: 04-385808080
Email: lihoainam@gmail.com
Đà Nẵng: Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng
Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Ngọc, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Điện thoại: 0511-3699326
Email: hanhdhnn@gmail.com
Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TPHCM
Địa chỉ: 280 An Dương Vương, Quận 5, TPHCM
Email: tocfl.dhsp@gmail.com