Tiếng Trung Ánh Dương tổng hợp lịch thi dự kiến các kỳ thi năng lực Hoa ngữ TOCFL tại các miền Bắc, miền Trung và miền Nam. Lịch thi này chỉ để tham khảo, chi tiết cụ thể các bạn hãy liên hệ trực tiếp Phòng Giáo dục, VP Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Hà Nội hoặc Thành phố Hồ Chí Minh theo số điện thoại, địa chỉ và email trong các bảng bên dưới để có thông tin chính xác nhất nhé.
1. Lịch thi TOCFL năm 2018 tại miền Bắc
考試日期 Ngày thi |
報名日期 Thời gian đăng ký |
考試項目 Loại hình thi |
收費標準 Phí đăng ký |
報名方式及聯絡方式 Hình thức đăng ký và Thông tin liên hệ |
2018-01-20 |
2017-12-07 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
2018-02-10 |
2018-01-04 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
2018-02-24 |
2018-01-04 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
2018-03-10 |
2018-01-24 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
2018-04-21 |
2018-02-26 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
2018-05-19 |
2018-03-26 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
2018-06-16 |
2018-04-23 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: +84-24-38335501 ext. 458~459 Email: tweduvn@gmail.com |
2018-07-21 |
2018-05-25 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
2018-08-18 |
2018-06-25 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: +84-24-38335501 ext. 458~459 Email: tweduvn@gmail.com |
2018-09-15 |
2018-07-23 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
2018-10-20 |
2018-08-27 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
2018-11-17 |
2018-09-24 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
2018-12-22 |
2018-10-29 |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
線上報考/駐越南代表處教育組 Đăng ký online/ Phòng Giáo dục - Văn phòng KT&VH Đài Bắc tại Việt Nam P. 305, HITC, 239 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội |
Tải file pdf lịch thi TOCFL năm 2018 khu vực miền Bắc tại link:
https://drive.google.com/open?id=1_7uoFndeB1_lQ2_nT5TayE4Mw8i9ZQXQ
2. Lịch thi TOCFL năm 2018 tại miền Trung và miền Nam
考試日期 Ngày thi |
報名日期 Thời gian ghi danh |
考試地點 Địa điểm thi |
考試項目 Loại hình thi |
收費標準 Phí ghi danh |
報名地址及聯絡方式 Thông tin liên hệ ghi danh |
09/01/2018 |
30/11/2017 至 9/12/2017 |
同塔大學 Đại học Đồng Tháp |
紙本 Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000 簡体(Giản thể): 450,000 |
同塔大學 Đại học Đồng Tháp |
2018/01/20 |
2018/12/02 |
越南胡志明市臺灣學校 Trường Đài Bắc TPHCM |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
駐胡志明市辦事處教育組 Phòng Giáo dục, VP Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM Add: 336 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 |
2018/03/11 |
2018/01/11 |
越南胡志明市臺灣學校 Trường Đài Bắc TPHCM |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
駐胡志明市辦事處教育組 Phòng Giáo dục, VP Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM Add: 336 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 |
2018/04/01 |
2018/02/01 |
越南芽莊大學 Đại học Nha Trang |
紙本 Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000 簡体(Giản thể): 450,000 |
Phỏng Đào tạo-Trường Đại học Nha Trang Điện thoại: 0258.3831148 Hoặc 0905.398699 Thầy Phương 0905840409 Cô Châu 02 Nguyễn Đình Chiểu, Nha Trang |
2018/04/08 |
2018/02/08 |
越南胡志明市師範大學 Đại học Sư phạm TPHCM |
紙本 Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000 簡体(Giản thể): 450,000 |
胡志明市師範大學考試質量保證試室 A202室, A大樓 Phòng khảo thí và đảm bảo chất lượng, phòng A202, tòa nhà A Trường Đại học Sư phạm TPHCM 280 An Dương Vương, quận 5, TPHCM Thầy Nhã 028-38352020 ext 147 |
2018/04/15 |
2018/02/15 |
越南峴港外國語大學 Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng |
紙本 Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000 簡体(Giản thể): 450,000 |
峴港外國語大學中文系 Khoa tiếng Trung-Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng 0236-3699326 Email: china@ufl.udn.vn 131 Lương Nhữ Hộc - Quận Cẩm Lệ - Tp. Đà Nẵng |
2018/05/20 |
2018/03/20 |
越南大勒大學 Đại học Đà Lạt |
紙本 Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000 簡体(Giản thể): 450,000 |
大勒大學外語系 Khoa Ngoại ngữ-Trường Đại học Đà Lạt Email: khoangoaingu@dlu.edu.vn Tel:0633. 834.048 Nhà A7, số 1 đường Phù Đổng Thiên Vương |
2018/06/24 |
2018/04/24 |
越南胡志明市臺灣學校 Trường Đài Bắc TPHCM |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
駐胡志明市辦事處教育組 Phòng Giáo dục, VP Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM Add: 336 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 |
2018/07/08 |
2018/05/08 |
越南肯特華語中心 |
紙本 Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000 簡体(Giản thể): 450,000 |
肯特華語學校 Trường Bổ túc Hoa ngữ Cần Thơ Cô Mộc Liên: 07103.830451, 0919.306.838 56 Hòa Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ |
2018/10/28 |
2018/08/28 |
越南峴港外國語大學 Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng |
紙本 Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000 簡体(Giản thể): 450,000 |
峴港外國語大學中文系 Khoa tiếng Trung-Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng 0236-3699326 Email: china@ufl.udn.vn 131 Lương Nhữ Hộc - Quận Cẩm Lệ - Tp. Đà Nẵng |
2018/11/04 |
2018/09/04 |
越南胡志明市師範大學 Đại học Sư phạm TPHCM |
紙本 Thi trên giấy |
正體(Phồn thể):400,000 簡体(Giản thể): 450,000 |
胡志明市師範大學考試質量保證試室 A202室, A大樓 Phòng khảo thí và đảm bảo chất lượng, phòng A202, tòa nhà A Trường Đại học Sư phạm TPHCM 280 An Dương Vương, quận 5, TPHCM Thầy Nhã 028-38352020 ext 147 |
2018/12/16 |
2018/10/16 |
越南胡志明市臺灣學校 Trường Đài Bắc TPHCM |
電腦 Thi trên máy tính |
正體(Phồn thể): 500,000 |
駐胡志明市辦事處教育組 Phòng Giáo dục, VP Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TPHCM Add: 336 Nguyễn Tri Phương, P.4, Q.10 |
Tải file pdf lịch thi TOCFL năm 2018 khu vực miền Trung và miền Nam tại link:
https://drive.google.com/open?id=1xeYFKdBNKAk81jP5hVlqFvL6Lv2RvFUK