Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe

06/06/2016 17:00
 
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ BẾN XE:
 
1. Công ty giao thông công cộng: 公交公司 Gōngjiāo gōngsī
2. Giao thông công cộng: 公共交通 gōnggòng jiāotōng
3. Đội xe buýt: 公交车队 gōngjiāo chē duì
4. Tuyến xe buýt: 公交线路 gōngjiāo xiànlù
5. Xe buýt: 公共汽车 gōnggòng qìchē
6. Xe buýt hai tầng: 双层公共汽车 shuāng céng gōnggòng qìchē
7. Xe buýt một tầng: 单层公共汽车 dān céng gōnggòng qìchē
8. Xe điện: 电车 diànchē
9. Xe điện bánh lốp, ô tô điện: 无轨电车 wúguǐ diànchē
10. Xe buýt giờ cao điểm: 高峰车 gāofēng chē
11. Xe buýt chạy ban đêm: 夜宵车 yèxiāo chē
12. Xe buýt theo ca: 定班车 dìng bānchē
13. Xe buýt bán vé tự động: 无人售票车 wú rén shòupiào chē
14. Xe du lịch: 游览车 yóulǎn chē
15. Công ty cho thuê ô tô: 汽车出租公司 qìchē chūzū gōngsī
16. Ngành dịch vụ xe taxi: 出租汽车服务业 chūzū qìchē fúwù yè
17. Taxi: 出租车 chūzū chē
18. Xe khách loại nhỏ: 小客车 xiǎo kèchē
19. Xe ô tô: 轿车 jiàochē
20. Bến xe taxi: 出租车站 chūzū chē zhàn
21. Đèn hiệu trên nóc xe taxi: 出租车顶灯 chūzū chē dǐngdēng
22. Máy đo chặng đường tự động: 自动计程器 zìdòng jì chéng qì
23. Máy đếm tiền tự động: 自动计费器 zìdòng jì fèi qì
24. Đường ray xe điện: 电车路轨 diànchē lùguǐ
25. Bãi đỗ xe: 车场 chēchǎng
26. Bến đỗ xe buýt: 公共汽车停靠站 gōnggòng qìchē tíngkào zhàn
27. Trạm chờ xe: 招呼站 zhāohū zhàn
28. Ga cuối cùng: 终点站 zhōngdiǎn zhàn
29. Trạm chờ xe: 公共汽车候车亭 gōnggòng qìchē hòuchē tíng
30. Nơi xuống xe: 车下处 chē xià chu
31. Nhân viên bán vé: 售票员 shòupiàoyuán
32. Nhân viên soát vé: 查票员 chá piào yuán
33. Hành khách đi vé tháng: 月票乘客 yuèpiào chéngkè
34. Khách ở bến: 站客 zhàn kè
35. Đi xe buýt: 乘公交车 chéng gōngjiāo chē
36. Lên xe: 上车 shàng chē
37. Xuống xe: 下车 xià chē
38. Đi nhầm xe: 乘错车 chéng cuòchē
39. Say xe: 晕车 yùnchē
40. Quầy bán vé: 售票台 shòupiào tái
41. Cái cặp vé: 票夹 piào jiā
42. Vé xe: 车票 chēpiào
43. Tiền vé车费:
44. Giá vé dành cho trẻ con: 儿童半票 értóng bànpiào
45. Số xe ô tô: 汽车筹码 qìchē chóumǎ
46. Thùng thu phí: 售费箱 shòu fèi xiāng
47. Mời mua vé: 请买票 qǐng mǎi piào
48. Vé tháng: 月季票 yuèjì piào
49. Trốn vé: 逃票 táopiào
50. Chỗ ngồi: 座位 zuòwèi
51. Cửa sổ của xe: 车窗 chē chuāng
52. Thiết bị nâng hạ cửa sổ: 摇窗装置 yáo chuāng zhuāngzhì
53. Cái quay để nâng hạ cửa sổ: 车窗摇把 chē chuāng yáo bǎ
54. Cửa trước: 前门 qiánmén
55. Cửa giữa: 中门 zhōng mén
56. Cửa sau: 后门 hòumén
57. Giá hàng lý trên nóc xe: 顶篷行李架 dǐng péng xínglǐ jià
58. Giờ cao điểm: 交通拥挤时间 jiāotōng yǒngjǐ shíjiān
59. Ùn tắc giao thông: 交通堵塞 jiāotōng dǔsè
60. Sự cố giao thông (tai nạn giao thông): 交通事故 jiāotōng shìgù
61. Khởi động động cơ: 发动引擎 fādòng yǐnqíng
62. Nhả phanh: 放松手刹车 fàngsōng shǒu shāchē
63. Sang số: 换档 huàn dǎng
64. Tăng ga, lên ga: 踩油门 cǎi yóumén
65. Phanh xe: 刹车 shāchē
66. Tăng số: 加速 jiāsù
67. Giảm tốc độ: 减速 jiǎnsù
68. Phanh xe gấp, thắng gấp: 急刹车 jí shāchē
69. Rẽ trái: 左转 zuǒ zhuǎn
70. Rẽ phải: 右转 yòu zhuǎn
71. Quay đầu: 掉头 diàotóu
72. Nổ săm xe: 爆胎 bào tāi
73. Thay săm xe: 换胎 huàn tāi
74. Dừng xe: 停车 tíngchē
75. Xe bị chết máy: 抛锚 pāomáo
76. Tắt máy: 熄火 xīhuǒ
77. Cái chụp động cơ xe: 发动机罩 fādòngjī zhào
78. Máy biến tốc tự động: 自动变速器 zìdòng biànsùqì
79. Thuốc chống đông kết: 防冻剂 fángdòng jì
80. Thuốc giảm nổ: 减爆剂 jiǎn bào jì
81. Chỗ ngồi ở phía sau xe: 后座 hòu zuò
82. Bánh lái, vô lăng: 方向盘 fāngxiàngpán
83. Thùng bảo hiểm: 保险杠 bǎoxiǎn gàng
84. Biển số ô tô: 汽车牌照 qìchē páizhào
85. Chạy không tải: 空转档 kōngzhuǎn dàng
86. Lốp xe: 轮胎 lúntāi
87. Van dầu: 油门 yóumén
88. Tay cầm mở cửa xe: 门把 mén bǎ
89. Lỗ châm thuốc: 点烟器 diǎn yān qì
90. Thùng đựng hành lý: 行李箱 xínglǐ xiāng
91. Kính chắn gió: 挡风玻璃 dǎng fēng bōlí
92. Lốp dự phòng: 备用轮胎 bèiyòng lúntāi
93. Cái gạt nước: 刮水器 guā shuǐ qì
94. Đèn trước: 前灯 qián dēng
95. Đèn phản quang: 反光灯 fǎnguāng dēng
96. Công tơ mét đo tốc độ: 速度表 sùdù biǎo
97. Đồng hồ đo cây số: 里程表 lǐchéng biǎo
98. Đồng hồ xăng: 汽油表 qìyóu biǎo
99. Đèn hiệu rẽ: 方向灯 fāngxiàng dēng
100. Côn xe: 离合器 líhéqì
101. Hộp phanh: 制动器 zhìdòngqì
102. Cần số: 变速杆 biànsù gǎn
103. Hộp phanh tay: 手制动器 shǒu zhìdòngqì
104. Cái cốp xe: 置物盒 zhìwù hé
105. Khóa cửa: 门锁 mén suǒ
106. Dây an toàn: 安全带 ānquán dài
107. Khung xe: 底盘 dǐpán
108. Giá để hành lý trên nóc xe: 车顶行李架 chē dǐng xínglǐ jià
109. Nóc xe: 车顶 chē dǐng
110. Cửa sổ hậu: 后窗 hòu chuāng
111. Đèn sau, đèn hậu: 尾灯 wěidēng
112. Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế: 完税证 wánshuì zhèng
113. Cửa xe: 车门 chēmén
114. Tấm chắn bùn: 挡泥板 dǎng ní bǎn
115. Kính chiếu hậu: 侧镜 cè jìng
116. Đèn bên: 侧灯 cè dēng
117. Thùng xăng: 油箱 yóu xiāng
118. Cột thu lôi: 避震器 bì zhèn qì
119. Ống xả: 排气管 pái qì guǎn
120. Ắc qui, pin: 电池 diànchí
121. Gương chiếu hậu: 后视镜 hòu shì jìng
122. Công tắc: 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān
123. Bảng đồng hồ đo: 仪表板 yíbiǎo bǎn
124. Còi: 喇叭 lǎbā
125. Công tắc đèn xi nhan: 方向灯开关 fāngxiàng dēng kāiguān
126. Ghế của tài xế, ghế lái: 驾驶座位 jiàshǐ zuòwèi
127. Ghế hành khách: 乘客座位 chéngkè zuòwèi
128. Cái tỏa nhiệt: 散热器 Sànrè qì
129. Ghế xếp gập: 折叠式加座 zhédié shì zuò
 
Địa chỉSố 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Emailtiengtrunganhduong@gmail.com
Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)
| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương