Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về điện báo

17/06/2016 17:00
 
 
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐIỆN BÁO:
 
Điện báo: 电报 diànbào
1. Trung tâm điện báo: 电报局 diànbào jú
2. Điện báo thông thường: 普通电报 pǔtōng diànbào
3. Điện thường: 平电 píng diàn
4. Điện khẩn: 加急电报 jiā jí diànbào
5. Điện khẩn: 急电 jí diàn
6. Thư tín (điện thư): 书信电 shūxìn diàn
7. Điện báo quốc tế: 国际电报 guójì diànbào
8. Điện báo trong nước: 国内电报 guónèi diànbào
9. Điện báo qua fax: 传真电报 chuánzhēn diànbào
10. Máy fax: 传真机 chuánzhēn jī
11. Giấy in cảm quang: 传真感光纸 chuánzhēn gǎnguāng zhǐ
12. Báo chí theo đường fax: 传真报纸 chuánzhēn bàozhǐ
13. Truyền điện báo qua fax: 传真电报输送 chuánzhēn diànbào shūsòng
14. Điện báo mật mã: 密码电报 mìmǎ diànbào
15. Điện báo mã số lóng: 暗码电报 ànmǎ diànbào
16. Điện báo văn bản rõ ràng: 明文电报 míngwén diànbào
17. Điện báo tải ba (truyền bằng sóng): 载波电报 zàibō diànbào
18. Điện báo theo đường dây riêng: 专线电报 zhuānxiàn diànbào
19. Điện báo lễ nghi: 礼仪电报 lǐyí diànbào
20. Điện báo xã giao: 交际电报 jiāojì diànbào
21. Điện mừng: 贺电 hèdiàn
22. Điện chia buồn: 唁电 yàndiàn
23. Điện báo theo sóng phản hồi: 回波电报 huí bō diànbào
24. Điện báo tự động: 自动电报 zìdòng diànbào
25. Máy điện báo đánh chữ: 电传打字机 diàn chuán dǎzìjī
26. Nhân viên điện báo đánh chữ: 电传打字电报员 diàn chuán dǎzì diànbào yuán
27. Điện báo theo fax vô tuyến điện: 无线电传真电报 wúxiàndiàn chuánzhēn diànbào
28. Điện báo vô tuyến: 无线电报 wúxiàndiànbào
29. Điện báo tin tức: 新闻电报 xīnwén diànbào
30. Đánh điện: 打电报 dǎ diànbào
31. Giấy điện báo: 电报纸 diànbàozhǐ
32. Cước phí điện báo: 电报费 diàn bào fèi
33. Biên lai thu tiền điện báo: 电报费收据 diàn bào fèi shōujù
34. Mã số điện báo: 电报挂号 diàn bào guàhào
35. Quyền mã điện báo: 电码本 diànmǎ běn
36. Giải mã bức điện: 译电 yì diàn
37. Người đọc bức điện (giải mã): 译电员 yì diàn yuán
38. Số chữ: 字数 zìshù
39. Nội dung bức điện: 电文 diàn wén
40. Phần đầu bức điện: 字首 zì shǒu
41. Phần chính bức điện: 正文 zhèngwén
42. Máy điện báo sóng dài: 长波发报机 chángbō fā bào jī
43. Máy điện báo sóng ngắn: 短波发报机 duǎnbō fā bào jī
44. Máy điện báo xách tay: 手提发报机 shǒutí fā bào jī
45. Máy điện báo quân dụng: 军用发报机 jūnyòng fā bào jī
46. Máy điện báo vi sóng: 微波电信网 wéibō diànxìn wǎng
47. Rada vi sóng: 微波雷达 wéibō léidá
48. Cáp điện: 电缆 diànlǎn
49. Cáp điện ngầm: 地下电缆 dìxià diànlǎn
50. Cáp điện ngầm dưới biển: 海底电缆 hǎidǐ diànlǎn
51. Cáp quang thông tin: 通信纤维 tōngxìn xiānwéi
52. Ăngten chảo: 抛物面天线 pāowùmiàn tiānxiàn
53. Thông tin bằng vệ tinh: 卫星通信 wèixīng tōngxìn
54. Vệ tinh thông tin: 通信卫信 tōngxìn wèi xìn
55. Trạm chuyển sóng từ vệ tinh: 卫星转播站 wèixīng zhuǎnbò zhàn
56. Trạm điện thoại vô tuyến: 无线电话站 Wúxiàn diànhuà zhàn
57. Truyền dẫn bằng nhiều đường: 多路传输 duō lù chuánshū
 
Địa chỉSố 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Emailtiengtrunganhduong@gmail.com
Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan)
 
| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương