400 họ Việt-Trung thường gặp

22/08/2016 17:00

 

BÁCH GIA TÍNH- HỌ CỦA TRĂM NHÀ

 

Tải file tại:

https://drive.google.com/file/d/1HADw25WZVKAJcR2WCgv-xw6SVHvWfcqn/view?usp=sharing

 

Các bạn có thể tra thêm tên của mình tại link

https://tiengtrunganhduong.com/dich-ho-ten-tieng-viet-sang-tieng-trung.htm

 

STT Giản Thể Phồn Thể Âm Hán Việt Phiên âm
1 Âm Yīn
2 An Ān
3 Án yàn
4 Ân Yīn
5 Ấn yìn
6 Âu Ōu
7 欧阳 歐陽 Âu Dương Ōuyáng
8 Ba
9 Bá, Bách Bǎi
10 Bạc Báo
11 Bạch bái
12 Ban bān
13 Bàng Páng
14 Bàng páng
15 Bành Péng
16 Bao Bāo
17 Bào Bào
18 Bạo bào
19
20 Biên biān
21 Biện Biàn
22 Biệt bié
23 Bính bǐng
24 Bình Píng
25 Bồ
26 Bộ
27 Bốc Bo
28 Bộc
29 濮阳 濮陽 Bộc Dương Púyáng
30 Bối bèi
31 Bôn bēn
32 Bồng péng
33 Bùi Péi
34 Cái Gài
35 Cam gān
36 Can gàn
37 Cận jìn
38 Cảnh jǐng
39 Cảnh Gěng
40 Cao gāo
41 Cấp
42 Cát
43 Cát
44 Câu Gōu
45 Cầu qiú
46 Chân zhēn
47 Châu Zhōu
48 Chi Zhī
49 Chiêm zhān
50 Chu Zhū
51 Chử Chǔ
52 Chúc zhù
53 Chung zhōng
54 Chung Zhōng
55 钟离 鐘離 Chung Ly Zhōnglí
56 Chương Zhāng
57 Cố
58
59 Cổ
60 Cốc
61 Cốc gào
62 Công Gōng
63 Cống gòng
64 公冶· 公冶 Công Dã Gōng yě
65 公羊 公羊 Công Dương Gōng yáng
66 公孙 公孫 Công Tôn Gōngsūn
67
68 Cứ
69 Cử
70 Cúc
71 Cung gōng
72 Cung Gōng
73 宮   Cung Gōng
74 Củng Gǒng
75 Cường qiáng
76 Cừu chóu
77 Đái, Đới dài
78 Đàm tán
79 Đàm tán
80 澹台 澹臺 Đạm Đài Tán tái
81 Đằng Téng
82 Đảng dǎng
83 Đặng dèng
84 Đào Táo
85 Đậu Dòu
86 Dị
87 Địch
88 Diêm yán
89 Diêm yán
90 Điền tián
91 Diệp
92 Diêu Yáo
93 Điêu diāo
94 Đinh dīng
95 Đô Dōu
96 Đồ
97 Đỗ
98 Đổ
99 Doãn Yǐn
100 Đoàn duàn
101 Đông Dōng
102 Đồng tóng
103 Đổng Dǒng
104 Du
105 Du Yóu
106 餘  
107 Dụ
108 Dung róng
109 Dung Róng
110 楊  Dương Yáng
111 Dương yáng
112 Dưỡng Yǎng
113 Đường Táng
114 Dữu
115 Gia zhū
116 Gia jiā
117 Giả jiǎ
118 诸葛 諸葛 Gia Cát Zhū gě
119 Giải Jiě
120 Giản Jiǎn
121 Giang jiāng
122
123 Hạ
124 Hạ xià
125 夏侯 夏侯 Hạ Hầu Xiàhóu
126 Hách Hǎo
127 赫连 赫連 Hách Liên Hè lián
128 Hàm Xián
129 Hàn Hán
130 Hàng háng
131 Hạng xiàng
132 Hạnh Xìng
133 Hầu hóu
134 Hậu Hòu
135 Hề
136 Hi
137 轩辕 軒轅 Hiên Viên Xuānyuán
138 Hiệp jiá
139 Hồ
140 Hộ
141 Hoa Huá
142 Hoa Huā
143 Hòa
144 Hoắc huò
145 怀 怀 Hoài Huái
146 Hoàn Huán
147 Hoạn huàn
148 黃  Hoàng Huáng
149 Hoằng Hóng
150 皇甫 皇甫 Hoàng Phủ Huángfǔ
151 Hoành Héng
152 Hoạt huá
153 Hồng hóng
154 Hồng Hóng
155 Hứa
156 Huệ huì
157 Hùng xióng
158 Hướng xiàng
159 Ích
160
161 Kế
162 Kế
163 Kha
tml>
| Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương